- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5801458513]-CÔNG TY TNHH TAM ĐỈNH LÂM ĐỒNG
CÔNG TY TNHH TAM ĐỈNH LÂM ĐỒNG | |
---|---|
Tên quốc tế | TAM DINH LAM DONG COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TAM DINH LAM DONG |
Mã số thuế | 5801458513 |
Địa chỉ | Thôn 4a, Xã Triệu Hải, Huyện Đạ Tẻh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NHẬT THÀNH |
Điện thoại | 0903923978 |
Ngày hoạt động | 2021-03-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đạ Huoai - Đạ Tểh - Cát |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Sản xuất viên gỗ nén, hàng thủ công mỹ nghệ từ gỗ, tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
Cập nhật mã số thuế 5801458513 lần cuối vào 2025-02-27 23:46:51. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 |
Khai thác gỗ
Chi tiết: Khai thác rừng trồng nguyên liệu |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Chi tiết: sản xuất viên nén bã mía, bã mía ép khối làm thức ăn gia súc, gia cầm; xay nghiền ngô, thân cây sắn ép thành viên, ép thành khối làm thức ăn cho gia súc |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
Chi tiết: cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ; chế biến dăm gỗ, dăm bào, mùn cưa |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
Chi tiết: Sản xuất: ván ép, ván MDF, gỗ ghép, ván xi măng, ván dăm |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất viên gỗ nén, hàng thủ công mỹ nghệ từ gỗ, tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
Chi tiết: Sản xuất than từ thực vật |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Chi tiết: Sản xuất hóa mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa; Sản xuất nước xịt kháng khuẩn; Sản xuất nước tẩy rửa trang sức |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất nước ion đồng, chế phẩm sinh học; Sản xuất nước tẩy rửa trang sức |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: sản xuất hạt nhựa, các sản phẩm bằng nhựa |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công thiết bị điện, thiết bị cơ khí |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện, thiết bị cơ khí |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác
Chi tiết: Sản xuất các thiết bị năng lượng tái tạo, các thiết bị năng lượng mặt trời, điện gió |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất nước ion đồng, nước xịt phòng, sản xuất hạt nhựa, các sản phẩm bằng nhựa |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3511 | Sản xuất điện |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng; Hoạt động của các trung gian hoặc đại lý điện mà sắp xếp việc mua bán điện thông qua hệ thống phân phối thực hiện bởi người khác (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: thu gom chất thải rắn công nghiệp thông thường |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: xử lý chất thải rắn công nghiệp thông thường |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Thi công lắp đặt điện dân dụng và công nghiệp, trạm biến áp |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp đến 500KV . Thi công và lắp đặt hệ thống pin năng lượng mặt trời, điện gió, máy phát điện năng lượng mặt trời, máy biến thế năng lượng mặt trời, thiết bị điện năng lượng mặt trời và hệ thống xây dựng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Môi giới thương mại (trừ môi giới bất động sản) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông sản |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Mua bán máy vi tính, phần mềm tin học |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán thiết bị điện, thiết bị cơ khí , thiết bị văn phòng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Mua bán khí công nghiệp (không mua bán khí hóa lỏng LPG tại trụ sở) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. Bán buôn hàng trang trí nội thất. Bán buôn sơn. Bán buôn tole, ván ép, ván MDF, gỗ ghép, ván xi măng, ván dăm. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng ô tô (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển); Vận chuyển chất thải rắn công nghiệp thông thường |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan (trừ hóa lỏng để vận chuyển và hoạt động vận tải liên quan đến đường hàng không) |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: khách sạn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống |
5820 |
Xuất bản phần mềm
Chi tiết: Sản xuất phần mềm tin học |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: tư vấn về hệ thống quản lý chất lượng (trừ tư vấn pháp lý) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: thiết kế hệ thống điện, nước công trình dân dụng và công nghiệp; giám sát hệ thống điện, nước công trình dân dụng và công nghiệp |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị phục vụ cho ngành xây dựng |
8292 |
Dịch vụ đóng gói
Chi tiết: Dịch vụ đóng gói hàng hóa (trừ thuốc bảo vệ thực vật) |