- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3603969985]-CÔNG TY TNHH TÂN MINH RENTAL
CÔNG TY TNHH TÂN MINH RENTAL | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN MINH RENTAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TAN MINH RENTAL CO., LTD |
Mã số thuế | 3603969985 |
Địa chỉ | 233/1 tổ 5, ấp 3, Xã An Viễn, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ BÁ HÙNG |
Điện thoại | 0907375959 |
Ngày hoạt động | 2024-06-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Trảng Bom - Thống Nhất |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng phương tiện vận tải, đầu máy, toa xe, động cơ điện, máy biến thế, máy lạnh công nghiệp, các loại máy công cụ dùng cho mọi vật liệu. |
Cập nhật mã số thuế 3603969985 lần cuối vào 2025-03-11 07:12:38. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị công nghiệp, nông nghiệp và các máy móc hạng nặng, thiết bị xây dựng và máy móc khai thác mỏ (trừ xi mạ, tráng phủ kim loại) (không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Chi tiết: Sửa chữa các đầu máy xe lửa và toa xe (trừ xi mạ, tráng phủ kim loại) (không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống đầu máy, các loại toa xe đường sắt và các phương tiện động lực (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí, máy lạnh công nghiệp (trừ xi mạ, tráng phủ kim loại) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn xe có động cơ khác. |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa. Hoạt động môi giới thương mại. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng phương tiện vận tải, đầu máy, toa xe, động cơ điện, máy biến thế, máy lạnh công nghiệp, các loại máy công cụ dùng cho mọi vật liệu. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Hoạt động giao nhận hàng hóa. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát lắp đặt thiết bị cơ điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế cơ điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế các loại toa xe đường sắt. Thẩm tra thiết kế cơ điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế các loại toa xe đường sắt. Lập dự án đầu tư. Tư vấn đấu thầu. Quản lý dự án. Lập dự toán - tổng dự toán công trình xây dựng. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7310 |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ quảng cáo thương mại (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |