0321
|
Nuôi trồng thuỷ sản biển
Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh giống thủy sản biển
|
0322
|
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh giống thủy sản nội địa. Nuôi trồng thủy sản nước lợ, nước ngọt.
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng, trà, sản phẩm từ trà, nguyên vật liệu đông y (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất thực phẩm đóng hộp (sữa, đồ uống không cồn) và các thực phẩm tiêu dùng khác
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
2100
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: Sản xuất thuốc đông y, dược liệu y học
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
|
2610
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2710
|
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
2720
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
2733
|
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
|
2740
|
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
|
2750
|
Sản xuất đồ điện dân dụng
|
2790
|
Sản xuất thiết bị điện khác
|
2812
|
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
|
2813
|
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
|
2814
|
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
|
2815
|
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
|
2816
|
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
|
2824
|
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
|
2930
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
3011
|
Đóng tàu và cấu kiện nổi-
|
3250
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
Chi tiết: Sản xuất thiết bị y tế, thiết bị đông y
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
3511
|
Sản xuất điện
|
3520
|
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
|
3530
|
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
|
3830
|
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Tái chế phế liệu phi kim loại
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Nạo vét kênh rạch, luồng, lạch
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Môi giới thương mại
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh nông sản, lâm sản. Sản xuất và kinh doanh, xuất nhập khẩu con giống, cây trồng, vật nuôi. Sản xuất và kinh doanh, xuất nhập khẩu thức ăn thủy sản. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm.
|
4631
|
Bán buôn gạo
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Kinh doanh thủy hải sản các loại
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán trang thiết bị vật tư ngành y tế, nguyên vật liệu ngành đông y. Lắp ráp, bán buôn thiết bị y tế, thiết bị đông y
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn khí dầu mỏ, khí butan và proban đã hóa lỏng
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép.
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán phế liệu, phế thải kim loại và phi kim loại, mũ, nhựa các loại. Bán buôn nhựa, giấy, vật tư ngành in, bao bì, cao su, phân bón. Bán buôn tàu thuyền, canô. Bán buôn thiết bị vật tư ngành hàng hải. Sản xuất và kinh doanh, xuất nhập khẩu vật tư nông nghiệp, phân bón
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
|
4730
|
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ xăng, dầu, nhớt và các sản phẩm liên quan (Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn)
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng.
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Mua bán thuốc Đông y, thuốc Nam. Mua bán dược phẩm, tân dược, đông dược, thực phẩm chức năng
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng thủ công mỹ nghệ
|
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ. Bốc xếp hàng hóa cảng biển
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển
|
6619
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán)
|
6622
|
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
Chi tiết: Hoạt động của đại lý bảo hiểm
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
|
8532
|
Đào tạo trung cấp
Chi tiết: Chăm sóc da, thẩm mỹ, đào tạo sơ cấp nghề massage spa mỏi vai gáy. đào tạo sơ cấp nghề bán hàng (tiếp thị), đào tạo nghề chăm sóc da, đông y vật lý trị liệu
|
8533
|
Đào tạo cao đẳng
Chi tiết: Chăm sóc da, thẩm mỹ, đào tạo sơ cấp nghề massage spa mỏi vai gáy. đào tạo sơ cấp nghề bán hàng (tiếp thị), đào tạo nghề chăm sóc da, đông y vật lý trị liệu
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dạy nghề y học cổ truyền; Liên kết đào tạo nguồi nhân lực; Đào tạo kỹ năng sống cho người chậm phát triển
|
8620
|
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: Hoạt động phòng khám chuyên khoa, vật lý trị liệu, phục hồi chức năng, y học cổ truyền (đông y); Tư vấn dịch vụ khám chữa bệnh
|
8692
|
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
Chi tiết: Tập vật lý trị liệu – phục hồi chức năng ( cơ - xương - khớp )
|
9610
|
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Chi tiết: - Gội đầu dưỡng sinh. - Massage toàn thân (body). - Massage foot. - Massage tan mỡ bụng (không phẩu thuật). - Massage bầu, mẹ và bé. - Massage mặt, mỏi vai gáy (cổ, vai, thắt lưng). - Xông hơi tinh dầu. - Ngâm chân thư giãn.
|