0118
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: Trồng rau các loại
|
0145
|
Chăn nuôi lợn
|
0146
|
Chăn nuôi gia cầm
|
0149
|
Chăn nuôi khác
Chi tiết: Nuôi chim yến và khai thác tổ chim yến nuôi
|
0210
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng
|
0220
|
Khai thác gỗ
Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng
|
0321
|
Nuôi trồng thuỷ sản biển
|
0322
|
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
|
0892
|
Khai thác và thu gom than bùn
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
1520
|
Sản xuất giày dép
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ gỗ tiêu thụ trong nước và xuất khẩu
|
2012
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
2396
|
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: sản xuất than củi
|
3511
|
Sản xuất điện
Chi tiết: sản xuất điện gió, điện mặt trời
|
3512
|
Truyền tải và phân phối điện
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - bán buôn nông sản (Điều, tiêu, cà phê, bắp, mì lát, khoai, sắn) - bán buôn hoa và cây giống, cây cảnh
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thủy sản - Mua bán tổ yến và các sản phẩm từ tổ yến
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua, bán sắt, thép
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Mua, bán xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, sơn, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh và vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Mua, bán đá hoa cương
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: bán lẻ điện thoại
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; dịch vụ đóng gói liên quan đến vận tải; dịch vụ môi giới thuê tàu biển; dịch vụ logistics; dịch vụ đại lý tàu biển (bao gồm dịch vụ cung ứng tàu biển); dịch vụ đại lý vận tải đường biển.
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
6209
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. Dịch vụ số hóa tài liệu, xử lý dữ liệu số
|
6492
|
Hoạt động cấp tín dụng khác
Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ
|
6619
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán)
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
|
6920
|
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Tư vấn quản lý doanh nghiệp (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý)
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn công nghệ thông tin, chuyển đổi số
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ đưa lao động và chuyên gia đi làm việc có thời hạn ở nước ngoài; giới thiệu lao động cho các khu công nghiệp và các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
|
7911
|
Đại lý du lịch
Chi tiết: Đại lý du lịch trong nước
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Điều hành tua du lịch trong nước
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đào tạo nghề các loại
|
9311
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao
Chi tiết: Kinh doanh khu thể thao
|
9512
|
Sửa chữa thiết bị liên lạc
Chi tiết: sửa chữa điện thoại
|