1811
|
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
Chi tiết: In trên bao bì
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
|
2512
|
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại-
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công sắt, gia công tôn làm ống gió, miệng gió, tủ điện, máng cáp, vỏ tủ máy lọc nước
|
2630
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
Chi tiết: sản xuất điện thoại và linh kiện
|
2640
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
Chi tiết: Sản xuất hàng điện tử- điện lạnh- điện gia dụng
|
2790
|
Sản xuất thiết bị điện khác
Chi tiết: Sản xuất hàng điện
|
2819
|
Sản xuất máy thông dụng khác
Chi tiết: sản xuất, lắp ráp máy lọc nước, máy làm mát, cơ khí, hệ thống máy làm mát, hệ thống lọc nước, hệ thống điều hòa không khí, hệ thống thông gió, hệ thống tạo áp cầu thang, các sản phẩm điện lạnh, điện dân dụng
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thiết bị giáo dục (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b, vật liệu xây dựng, hóa chất tại trụ sở)
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4541
|
Bán mô tô, xe máy
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn hàng điện - điện tử - điện lạnh - điện gia dụng, thiết bị giáo dục, thiết bị y tế; Bán buôn ghế massage; Bán buôn linh kiện ghế massage; Bán buôn đồ dùng gia dụng bằng kim loại; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc- thiết bị ngành công nghiệp và xây dựng
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn gas (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn)
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, bán buôn container, bán buôn bao bì, carton (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí); Bán buôn các sản phẩm từ nhựa, nguyên liệu từ nhựa như tấm nhựa, cửa nhựa, trần nhựa, sóng bít nhựa,…
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Bán buôn máy lọc nước, máy làm mát, thiết bị nhà bếp, cơ khí, hệ thống máy làm mát, hệ thống lọc nước, hệ thống điều hòa không khí, hệ thống thông gió, hệ thống tạo áp cầu thang, các sản phẩm điện lạnh, điện dân dụng (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí); Bán buôn linh kiện máy lọc nước, máy làm mát, thiết bị nhà bếp
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng ô tô (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng, kho bãi
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: Dịch vụ tiếp thị
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
7810
|
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
|
7820
|
Cung ứng lao động tạm thời
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
8020
|
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
|
8121
|
Vệ sinh chung nhà cửa
|
8129
|
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
|