- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0110640820]-CÔNG TY TNHH TEA VINA
CÔNG TY TNHH TEA VINA | |
---|---|
Tên quốc tế | VINA TEA COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0110640820 |
Địa chỉ | Số 26c, Đường 2, Xã Phù Lỗ, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TRỌNG CƯỜNG |
Điện thoại | 0969884253 |
Ngày hoạt động | 2024-03-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sóc Sơn - Mê Linh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
Sản xuất khí đốt, phân phối khí tự nhiên hoặc tổng hợp tới người tiêu dùng cuối cùng thông qua một hệ thống đường ống; kinh doanh hoặc môi giới khí đốt sắp xếp việc mua bán khí tự nhiên phân phối thông qua hệ thống của người khác; Sản xuất khí đốt cho mục đích cung cấp khí đốt từ than đá, phế phẩm của nông nghiệp hoặc rác thải; Sản xuất nhiên liệu khí với giá trị toả nhiệt đặc biệt từ quá trình lọc, pha trộn và các quá trình sản xuất khác các loại khí bao gồm cả khí tự nhiên; Vận chuyển, phân phối và cung cấp nhiên liệu khí các loại thông qụa hệ thống ống dẫn chính; Bán khí đến người sử dụng thông qua ống dẫn chính; Hoạt động của các đại lý và nhà môi giới mua bán khí đốt thông qua hệ thống phân phối của người khác; Mua bán, trao đổi nhiên liệu khí và khả năng vận chuyển nhiên liệu khí, phân phối khí công nghiệp. |
Cập nhật mã số thuế 0110640820 lần cuối vào 2025-02-22 17:48:55. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác-
Chi tiết: Sản xuất, chế tạo máy làm đá khô |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất đá khô (CO2 rắn) |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
Chi tiết: Sản xuất khí đốt, phân phối khí tự nhiên hoặc tổng hợp tới người tiêu dùng cuối cùng thông qua một hệ thống đường ống; kinh doanh hoặc môi giới khí đốt sắp xếp việc mua bán khí tự nhiên phân phối thông qua hệ thống của người khác; Sản xuất khí đốt cho mục đích cung cấp khí đốt từ than đá, phế phẩm của nông nghiệp hoặc rác thải; Sản xuất nhiên liệu khí với giá trị toả nhiệt đặc biệt từ quá trình lọc, pha trộn và các quá trình sản xuất khác các loại khí bao gồm cả khí tự nhiên; Vận chuyển, phân phối và cung cấp nhiên liệu khí các loại thông qụa hệ thống ống dẫn chính; Bán khí đến người sử dụng thông qua ống dẫn chính; Hoạt động của các đại lý và nhà môi giới mua bán khí đốt thông qua hệ thống phân phối của người khác; Mua bán, trao đổi nhiên liệu khí và khả năng vận chuyển nhiên liệu khí, phân phối khí công nghiệp. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp như: Các nhà máy lọc dầu, các xưởng hoá chất; Xây dựng công trình đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đập và đê; Xây dựng đường hầm; Các công trình thể thao ngoài trời. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn các loại vỏ bình chứa khí công nghiệp, máy móc, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; than đá, than non, than bùn, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu, naphtha; dầu thô; dầu mỏ, dầu thô chưa tinh chế; xăng dầu và các sản phẩm liên quan; xăng dầu đã tinh chế: xăng, diesel, mazout, nhiên liệu máy bay, dầu đốt nóng, dầu hỏa; dầu nhờn, mỡ nhờn, các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác; khí đốt và các sản phẩm liên quan; khí dầu mỏ, khí butan, propan đã hóa lỏng, khí công nghiệp. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép ( Trừ kinh doanh vàng miếng ) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn sơn và véc ni; vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; giấy dán tường và phủ sàn; kính phẳng; đồ ngũ kim và khoá; ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; bình đun nước nóng; thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hoá chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh; - Bán buôn máy công nghiệp |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ bếp gas |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh- |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: + Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định + Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng + Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng , quán ăn, hàng ăn uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |