1430
|
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: - Sản xuất và thu mua gỗ viên nén
|
2022
|
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm cơ khí và phụ sở như: - Thiết bị cơ khí phi tiêu chuẩn; - Sản phẩm cơ khí giao thông; - Thiết kế, chế tạo khuôn cơ khí
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất lan can phòng hộ
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất biển báo giao thông
|
3311
|
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
Chi tiết: - Hoàn thiện và xử lý bề mặt của lan can phòng hộ; tôn lượn sóng; tấm lưới chống chói; ván khuôn dải phân cách
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
3315
|
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
|
3812
|
Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: - Thu gom, xử lý rác thải độc hại
|
3830
|
Tái chế phế liệu
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: - Xây dựng công trình nhà dân dụng
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: - Xây dụng công trình nhà xưởng phục vụ sản xuất công nghiệp
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: - Xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: - Xây dựng các công trình hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu đô thị; - Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chưa được phân vào đâu.
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: - Xây dựng công trình giao thông thủy lợi
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng nhà xưởng - Xây dựng các công trình giao thông, thuỷ lợi; - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; - Xây dựng công trình đường dây điện và trạm biến áp đến 35KV.
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: - Phòng chống mối mọt các công trình xây dựng - Trang trí nội, ngoại thất công trình xây dựng
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4512
|
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
|
4542
|
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
|
4543
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Mua bán hàng nông sản
|
4631
|
Bán buôn gạo
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn túi nilon, găng tay, giầy, ủng, mũ và các độ dùng bảo hộ lao động. - Bán buôn nước hoa, nước thơm, dầu thơm; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Chế phẩm vệ sinh: Xà phòng thơm, nước gội đầu, sữa tắm, chế phẩm khử mùi hôi, khăn giấy, tã giấy, giấy vệ sinh...
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: - Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị chống sét - Bán buôn thiết bị của máy tính
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị văn phòng; - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, giấy vụn; - Bán buôn hộ lan giao thông; - buôn lan can phòng hộ; - Bán buôn tôn lượn sóng; - Bán buôn tấm lưới chống chói; - Bán buôn dải phân cách.
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: - Mua bán hoa, cây cảnh; - Bán lẻ dầu hoả, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh.
|
4781
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n
|
4799
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Vận tải hành khách đường bộ bằng ôtô (bao gồm vận tải hành khách du lịch)
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Vận tải hàng hoá đường bộ bằng ôtô
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
|
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
8129
|
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: - Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của Nhà nước
|