- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4900892254]-CÔNG TY TNHH THAN KHÔNG KHÓI HƯNG THỊNH
CÔNG TY TNHH THAN KHÔNG KHÓI HƯNG THỊNH | |
---|---|
Tên quốc tế | HUNG THINH NO SMOKE COAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HUNG THINH NO SMOKE COAL CO.,LTD |
Mã số thuế | 4900892254 |
Địa chỉ | Thôn Bản Trại, Xã Kháng Chiến, Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG LƯƠNG QUÝ |
Điện thoại | 0865040280 |
Ngày hoạt động | 2023-02-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực III |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Sản xuất than nén không khói làm từ nguyên liệu mùn cưa, gỗ tạp; Sản xuất viên nén gỗ; Sản xuất than củi từ các loại cây, gỗ, gỗ tạp (trừ hoạt động đốt than thủ công trong rừng) |
Cập nhật mã số thuế 4900892254 lần cuối vào 2025-03-02 20:43:50. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
Chi tiết: Cưa, xẻ, bào và gia công, chế biến gỗ, gỗ tạp; xẻ mỏng, bóc vỏ, đẽo bào gỗ, gỗ tạp |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
Chi tiết: Sản xuất gỗ lạng, ván mỏng và các loại ván, tấm mỏng bằng gỗ tương tự; Sản xuất gỗ mảnh hoặc gỗ thớ; Sản xuất gỗ ván ghép; Sản xuất gỗ dán mỏng, gỗ trang trí ván mỏng |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất than nén không khói làm từ nguyên liệu mùn cưa, gỗ tạp; Sản xuất viên nén gỗ; Sản xuất than củi từ các loại cây, gỗ, gỗ tạp (trừ hoạt động đốt than thủ công trong rừng) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, gỗ tạp |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa; Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa; Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; Logistics; Dịch vụ đóng hòm, đóng thùng và bao gói hàng hóa để vận chuyển |