- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500602380]-CÔNG TY TNHH THANH BÌNH HƯƠNG SƠN
CÔNG TY TNHH THANH BÌNH HƯƠNG SƠN | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH BINH HUONG SON COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THANH BINH HUONG SON CO.,LTD |
Mã số thuế | 2500602380 |
Địa chỉ | Thôn Tam Lộng, Xã Hương Sơn, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ MẠNH HÙNG |
Điện thoại | 0983 985 091 |
Ngày hoạt động | 2018-04-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Phúc Yên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà các loại
- Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
Cập nhật mã số thuế 2500602380 lần cuối vào 2025-03-15 19:49:49. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: - Sản xuất vật liệu xây dựng và vật liệu điện |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
Chi tiết: - Sản xuất dây cáp điện |
4100 |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: - Xây dựng công trình giao thông |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình thuỷ lợi - Xây dựng công trình cấp, thoát nước, hồ chứa nước, đập chứa nước, đê điều, đê ngăn lũ - Xây dựng công trình đường dây tải điện đến 110KV và trạm biến áp đến 6300KVA - Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: - Thi công san lấp mặt bằng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: - Kè bờ sông chống sói lở - Đắp nền công trình |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: - Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hoá |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Mua bán hàng nông, lâm, thuỷ sản nguyên liệu |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: - Mua bán xăng dầu và các sản phẩm của chúng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Mua bán vật liệu xây dựng, thiết bị vật liệu điện |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Mua bán các loại phân bón nông nghiệp - Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Vận tải hàng hoá đường bộ bằng ô tô |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ khách sạn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ ăn uống, vui chơi giải trí |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao
Chi tiết: - Hoạt động của các cơ sở tổ chức các sự kiện thể thao trong nhà, ngoài trời - Tổ chức và điều hành các sự kiện thể thao - Cho thuê nhà thi đấu thể thao, sân chơi thể thao, bể bơi (gồm cả việc quản lý, cung cấp nhân viên cho các hoạt động này) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |