- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0601275802]-CÔNG TY TNHH THÀNH NAM TC
CÔNG TY TNHH THÀNH NAM TC | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH NAM TC COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THANH NAM TC CO., LTD |
Mã số thuế | 0601275802 |
Địa chỉ | 10/45 Đường Kênh, Phường Cửa Bắc, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ DÂN |
Điện thoại | 0985123489 |
Ngày hoạt động | 2025-01-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thành phố Nam Định - Mỹ |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Loại trừ: Kinh doanh sản phẩm amiang trắng thuộc nhóm Serpentine (Bán buôn sản phẩm amiang trắng thuộc nhóm Serpentine) |
Cập nhật mã số thuế 0601275802 lần cuối vào 2025-02-22 21:37:16. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
Chi tiết: - Sản xuất sôcôla và kẹo sôcôla; - Sản xuất kẹo: kẹo cứng, sôcôla trắng, kẹo cao su, kẹo nu ga, kẹo mềm; - Sản xuất kẹo gôm; - Ngâm tẩm đường cho quả, hạt cây và các bộ phận của cây; - Sản xuất kẹo có mùi thơm, kẹo dạng viên. (Đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện doanh nghiệp chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang
Chi tiết: Sản xuất sắt, thép, gang |
2431 |
Đúc sắt, thép
Chi tiết: Đúc sắt, thép |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống không có cồn |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: - Bán buôn hàng may mặc - Bán buôn giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: - Bán buôn sắt, thép - Bán buôn kim loại khác Loại trừ: Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Loại trừ: Kinh doanh sản phẩm amiang trắng thuộc nhóm Serpentine (Bán buôn sản phẩm amiang trắng thuộc nhóm Serpentine) |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ xi măng, gach xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ sắt, thép xây dựng - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Loại trừ: Kinh doanh sản phẩm amiang trắng thuộc nhóm Serpentine (Bán lẻ trong các cửa hàng chuyên doanh)) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh- |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ quần áo (kể cả quần áo thể thao) đã qua sử dụng; - Bán lẻ đồ phụ trợ hàng may mặc: Khăn quàng, găng tay,... đã qua sử dụng. |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n
Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm khô, thực phẩm công nghiệp, đường sữa bánh kẹo lưu động hoặc tại chợ |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; - Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng). - Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác. - Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ. (chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Hoạt động chế biến và phục vụ cho khách hàng tại cửa hàng, quán nước, các loại hàng quán khác,… (Trừ kinh doanh quán bar, quán karaoke, quán rượu, quán giải khát có khiêu vũ ) |