- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5000886436]-CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC GIA TRUYỀN ĐỨC KHANG
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC GIA TRUYỀN ĐỨC KHANG | |
---|---|
Tên quốc tế | DUC KHANG HEIRLOOM HERBS COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 5000886436 |
Địa chỉ | Số 16, Tổ 2, Phường Tân Hà, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN ĐỨC KHANG |
Điện thoại | 0949152828 |
Ngày hoạt động | 2021-06-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Tuyên Quang - |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
Cập nhật mã số thuế 5000886436 lần cuối vào 2025-03-13 09:39:23. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác
Chi tiết: Trồng cây cảnh lâu năm; Trồng cây lâu năm khác còn lại |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Chế biến và bảo quản rau quả khác |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: Sản xuất hoá dược và dược liệu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa (không bao gồm đấu giá tài sản); - Môi giới mua bán hàng hóa (không bao gồm môi giới chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm chức năng (Điều 14, 38, 44 Luật An toàn về sinh thực phẩm 2010; Điều 6, điều 7 - Nghị định số 67/2016/NĐ-CP) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn tinh dầu, hương liệu thiên nhiên và mỹ phẩm. Bán buôn nguyên liệu ngành mỹ phẩm, Bán buôn hóa chất công nghiệp (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh)(không tồn trữ hóa chất). Bán buôn bao bì, chai lọ dùng cho mỹ phẩm bằng nhựa, thủy tinh, gốm sứ. |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: -Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh(Điều 28 - Luật thương mại năm 2005) -Hoạt động thương mại điện tử (Nghị định 52/2013/NĐ-CP) |