- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0107594821]-CÔNG TY TNHH THẢO NGUYÊN PHÚ
CÔNG TY TNHH THẢO NGUYÊN PHÚ | |
---|---|
Mã số thuế | 0107594821 |
Địa chỉ | Xóm 4, thôn Hòa Phú, Xã Hòa Thạch, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ HỮU ĐOÀN |
Điện thoại | 0912510512 |
Ngày hoạt động | 2016-10-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thạch Thất - Quốc Oai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Cắt tỉa cây (theo khoản 4 điều 11 , 64/2010/NĐ-CP ngày 11/06/2010 về quản lý cây xanh đô thị.) Chặt hạ, dịch chuyển cây xanh đô thị (theo điều 14 , 64/2010/NĐ-CP ngày 11/06/2010 về quản lý cây xanh đô thị.) Trồng cây xanh (theo khoản 6 điều 3 , 64/2010/NĐ-CP ngày 11/06/2010 về quản lý cây xanh đô thị.) |
Cập nhật mã số thuế 0107594821 lần cuối vào 2025-02-22 15:11:02. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0127 | Trồng cây chè |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác
Chi tiết: Trồng cây cảnh lâu năm |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng thang máy, thang cuốn |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt máy móc và thiết bị y tế |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ cẩu tải hàng hóa; (Trừ hoạt động dịch vụ hỗ trợ vận tải hàng không) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan- |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa
Chi tiết: - Các hoạt động vệ sinh nói chung (không chuyên dụng) cho tất cả các loại công trình, như: + Văn phòng, + Căn hộ hoặc nhà riêng, + Nhà máy, + Cửa hàng, + Các cơ quan và các công trình nhà ở đa mục đích và kinh doanh khác, - Những hoạt động này chủ yếu là vệ sinh bên trong các công trình mặc dù chúng có thể bao gồm cả vệ sinh bên ngoài như cửa sổ hoặc hành lang. |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: - Dịch vụ vệ sinh bên ngoài cho tất cả các công trình, bao gồm các văn phòng, nhà máy, cửa hàng, cơ quan và các khu nhà đa mục tiêu khác; - Dịch vụ vệ sinh chuyên nghiệp cho khu nhà như làm sạch cửa sổ, làm sạch ống khói hoặc vệ sinh lò sưởi, lò thiêu, nồi cất, ống thông gió, các bộ phận của ống; - Vệ sinh và bảo dưỡng bể bơi; - Vệ sinh máy móc công nghiệp; - Vệ sinh tàu hỏa, xe buýt máy bay...; - Vệ sinh mặt đường và tàu chở dầu trên mặt biển; - Dịch vụ tẩy uế và tiệt trùng; - Quét đường và cào tuyết; - Dịch vụ vệ sinh khu nhà và các công trình khác chưa được phân vào đâu. |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: Cắt tỉa cây (theo khoản 4 điều 11 , 64/2010/NĐ-CP ngày 11/06/2010 về quản lý cây xanh đô thị.) Chặt hạ, dịch chuyển cây xanh đô thị (theo điều 14 , 64/2010/NĐ-CP ngày 11/06/2010 về quản lý cây xanh đô thị.) Trồng cây xanh (theo khoản 6 điều 3 , 64/2010/NĐ-CP ngày 11/06/2010 về quản lý cây xanh đô thị.) |