- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0315601526-001]-CÔNG TY TNHH THE MAIN ENC – CHI NHÁNH QUẢNG NGÃI
CÔNG TY TNHH THE MAIN ENC – CHI NHÁNH QUẢNG NGÃI | |
---|---|
Mã số thuế | 0315601526-001 |
Địa chỉ | Đội 8, Thôn Trung An, Xã Bình Thạnh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
Người đại diện | JIN JONG HYUN |
Điện thoại | 028 668 22216 |
Ngày hoạt động | 2021-06-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
Cập nhật mã số thuế 0315601526-001 lần cuối vào 2025-03-14 18:38:26. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
Chi tiết: - Sản xuất đồ gỗ dùng trong xây dựng. (Không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: - Dịch vụ xử lý rác thải (CPC: 9402) |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: - Dịch vụ liên quan đến sản xuất (CPC: 884, 885). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: - Bán buôn sắt, thép. - Bán buôn kim loại khác. (Trừ kinh doanh vàng miếng). |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn vật liệu xây dựng (CPC: 622). - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. - Bán buôn đồ ngũ kim. - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. (Không hoạt động tại trụ sở). |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Bán buôn vật liệu xây dựng (CPC: 622). - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. (Trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP. HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thức ăn (CPC 642) và đồ uống (CPC 643) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thức ăn (CPC 642) và đồ uống (CPC 643) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Dịch vụ cung cấp đồ uống (CPC 643) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Thực hiện theo Điều 11 Luật Kinh Doanh bất động sản) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Dịch vụ kiến trúc (CPC: 8671) - Dịch vụ tư vấn kỹ thuật (CPC: 8672) |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: Dịch vụ quy hoạch đô thị và kiến trúc cảnh quan đô thị (CPC: 8674) |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |