- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4000371629]-CÔNG TY TNHH THÉP TRƯỜNG THÀNH
CÔNG TY TNHH THÉP TRƯỜNG THÀNH | |
---|---|
Mã số thuế | 4000371629 |
Địa chỉ | Cảng Kỳ Hà, Xã Tam Quang, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN NGỌC THẮNG |
Ngày hoạt động | 2005-03-01 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
Cán kéo kinh doanh thép xây dựng; Nấu luyện phôi thép |
Cập nhật mã số thuế 4000371629 lần cuối vào 2025-03-12 12:42:39. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuất cấu kiện sắt thép bê tông dùng trong sản xuất |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
Chi tiết: Cán kéo kinh doanh thép xây dựng; Nấu luyện phôi thép |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Sản xuất các mặt hàng cơ khí |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi-
Chi tiết: Sửa chữa đóng mới tàu thuyền đánh cá |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
Chi tiết: Sản xuất nước đá cây |
4311 |
Phá dỡ
Chi tiết: Phá dỡ phương tiện vận tải thủy đã qua sử dụng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu và mỡ các loại; khí đốt hóa lỏng (gaz) và các loại vật tư liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán sắt thép |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán vật tư thiết bị, nhiên liệu, sắt thép, kim loại màu thu hồi từ việc phá dỡ; kinh doanh vật tư, ngư cụ, hàng nhu yếu phẩm phục vụ hậu cần nghề biển; kinh doanh các loại trang thiết bị, vật tư sửa chữa và đóng mới tàu biển |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ cảng biển |