- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3101018721]-CÔNG TY TNHH THÍ NGHIỆM VẬT LIỆU VÀ XÂY DỰNG TRƯỜNG HUY
CÔNG TY TNHH THÍ NGHIỆM VẬT LIỆU VÀ XÂY DỰNG TRƯỜNG HUY | |
---|---|
Mã số thuế | 3101018721 |
Địa chỉ | Thôn Trung, Xã Võ Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ QUANG HUY |
Điện thoại | 0917781665 |
Ngày hoạt động | 2016-07-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đồng Hới - Quảng Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
- Thí nghiệm các chỉ tiêu cơ lý đất, đá, cát, vật liệu xây dựng các công trình xây dựng giao thông thủy lợi và hạ tầng kỹ thuật - Kiểm định đánh giá chất lượng công trình xây dựng nền móng công trình. |
Cập nhật mã số thuế 3101018721 lần cuối vào 2025-02-20 20:19:57. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Thi công xây dựng công trình giao thông hạng III, xây dựng công trình đường bộ; |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Thi công xây dựng công trình điện, biến áp đến 35KV; |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Thi công xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn hạng III, xây dựng công trình thủy lợi; |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp hạng III, xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Khảo sát xây dựng địa hình, địa chất công trình hạng III; Quản lý dự án đầu tư xây dựng hạng III; Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp hạng III, giao thông hạng III, Nông nghiệp và PTNT hạng III; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp hạng III, giao thông hạng III, Nông nghiệp và PTNT hạng III; |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Thí nghiệm các chỉ tiêu cơ lý đất, đá, cát, vật liệu xây dựng các công trình xây dựng giao thông thủy lợi và hạ tầng kỹ thuật - Kiểm định đánh giá chất lượng công trình xây dựng nền móng công trình. |