- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3200736709]-CÔNG TY TNHH THIÊN PHÚ - THÁI LAN
CÔNG TY TNHH THIÊN PHÚ - THÁI LAN | |
---|---|
Tên quốc tế | THIEN PHU - THAILAN COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3200736709 |
Địa chỉ | Khóm Tây Chín, Thị Trấn Lao Bảo, Huyện Hướng Hoá, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ HỒNG NHI |
Điện thoại | 0982109237 |
Ngày hoạt động | 2023-04-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Hướng Hoá |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Bán buôn nông sản, lâm sản nguyên liệu, Bán buôn thóc, ngô và các loại ngũ cốc khác; Bán buôn hoa và cây: Bán buôn hạt điều, hạt tiêu. |
Cập nhật mã số thuế 3200736709 lần cuối vào 2025-02-27 15:50:18. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: trồng nấm các loại |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đầu; Sản xuất giấy vệ sinh và phôi giấy các loại; Sản xuất khăn giấy các loại. |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông sản, lâm sản nguyên liệu, Bán buôn thóc, ngô và các loại ngũ cốc khác; Bán buôn hoa và cây: Bán buôn hạt điều, hạt tiêu. |
4631 |
Bán buôn gạo
Chi tiết: Bán buôn gạo và gạo nếp. |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán nấm các loại Bán buôn rau, quả các loại Bán buôn cà phê: Bán buôn chè; Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt: Bán buôn đường, sửa và các sản phẩm sữa, bánh, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngủ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn thực phẩm khác. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn; Bán buôn đồ uống không có cồn |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn vải, bán buôn thảm đệm, chăn, màn, rèm, ga trăm giường, gối và hàng dệt khác. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đèn và bộ đèn điện: Bán buôn thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: Quạt điện, nồi cơm điện, lắm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn giấy vệ sinh các loại và nguyên liệu sản xuất giấy vệ sinh; Bán buôn khăn giấy các loại và nguyên liệu sản xuất khăn giấy: Bán buôn bán, ghế nhựa và sản phẩm đồ nhựa các loại |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, tôn các loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn kinh xây dựng: Bán buôn xi măng, gạch, ngói; Bán buôn sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa. |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ giao, nhận hàng hóa xuất nhập khẩu; Dịch vụ khai thuê hải quan; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |