- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1602130600]-CÔNG TY TNHH THIÊN QUÂN AN GIANG
CÔNG TY TNHH THIÊN QUÂN AN GIANG | |
---|---|
Tên quốc tế | THIEN QUAN AN GIANG LIMITED LIABILITY COMPANY |
Tên viết tắt | THIEN QUAN AN GIANG CO.,LTD |
Mã số thuế | 1602130600 |
Địa chỉ | Tổ 1, Khóm Bình Long 3, Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HIẾU HỌCĐỒNG THỊ QUỲNH NHƯ |
Ngày hoạt động | 2020-09-17 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh An Giang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Bán buôn nguyên liệu, dược liệu sản xuất thuốc thú y, thú y thủy sản. Xuất nhập khẩu nguyên liệu, dược liệu làm thuốc thú y, thú y thủy sản. Mua bán nguyên liệu, hóa chất phục vụ sản xuất thực phẩm, sản xuất công nghiệp. ( trừ kinh doanh thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp) |
Cập nhật mã số thuế 1602130600 lần cuối vào 2025-02-12 15:09:19. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
Chi tiết: Sản xuất tôm giống, cá giống, các loại giống thủy sản nước ngọt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến thủy sản các loại |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô
Chi tiết: Sản xuất bột nghệ, bột mì, bột sắn, ngũ cốc |
1072 | Sản xuất đường |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Chế biến thực phẩm các loại |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Chi tiết: Sản xuất thức ăn bổ sung cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
1102 | Sản xuất rượu vang |
1811 |
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
Chi tiết: In bao bì thuốc thú y của công ty sản xuất |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: Sản xuất thuốc thú y, chế phẩm sinh học dùng trong thú y |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa). Kinh doanh giống thủy sản (trừ bán buôn động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
4631 |
Bán buôn gạo
Chi tiết: Bán buôn và xuất nhập khẩu gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn đường, sữa, bột nghệ, bột mì, bột sắn, ngũ cốc; Bán buôn xuất nhập khẩu các loại rau, củ, tươi, đông lạnh và chế biến, nước rau ép; Bán buôn quả tươi, đông lạnh và chế biến, nước quả ép; Bán buôn, xuất nhập khẩu nông sản đã qua chế biến |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn rượu vang |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Kinh doanh, xuất, nhập khẩu thuốc thú y, chế phẩm sinh học dùng trong thú y |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn nguyên liệu, dược liệu sản xuất thuốc thú y, thú y thủy sản. Xuất nhập khẩu nguyên liệu, dược liệu làm thuốc thú y, thú y thủy sản. Mua bán nguyên liệu, hóa chất phục vụ sản xuất thực phẩm, sản xuất công nghiệp. ( trừ kinh doanh thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp) |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ xăng, dầu, nhớt, dầu nhờn, mỡ nhờn, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, chất đốt và các sản phẩm liên quan |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống có rượu bia, cà phê. |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Đầu tư và kinh doanh bệnh viện, trường học, nhà các loại, khu dân cư, khu thương mại, khu du lịch, khu vui chơi giải trí, khu thể dục thể thao, chợ, khách sạn, nhà hàng; Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê; Cho thuê nhà, văn phòng, mặt bằng, nhà kho, nhà xưởng, bến bãi, cầu cảng. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao
Chi tiết: Hoạt động cho thuê sân bóng đá, sân quần vợt |