1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: Sản xuất quần áo bảo hộ lao động
|
1811
|
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
1820
|
Sao chép bản ghi các loại
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2610
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2651
|
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
|
2816
|
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất phương tiện, thiết bị phòng cháy, chữa cháy
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
3600
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
|
3821
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
3822
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
3900
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng khác như: + Thang máy, cầu thang tự động, +Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí, - Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy chữa cháy
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn thiết kế, thẩm định, giám sát về phòng cháy chữa cháy; - Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng - công nghiệp, - Thiết kế quy hoạch xây dựng, - Thiết kế hệ thống điện, công trình điện dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đồ thị; - Tư vấn quản lý xây dựng công trình hạng 1 (trừ các dự án quan trọng của quốc gia); + Xác định chi hợp đồng phí vốn đầu tư, định mức, giá xây dựng công trình và chỉ số giá xây dựng; + Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; + Đo đạc, bóc tách khối lượng xây dựng công trình; + Lập, thẩm định thiết kếm dự toán xây dựng công trình; + Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán công trình; - Quản lý dự án đầu tư, xây dựng công trình; - Thẩm tra thiết kế hệ thống phòng cháy - chữa cháy công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; - Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; - Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thẩm tra hệ thống điện, công trình điện dân dụng và công nghiệp; - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tâng kỹ thuật đô thị; - Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ phòng cháy, chữa cháy
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|
8020
|
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
|
8531
|
Đào tạo sơ cấp
|
8532
|
Đào tạo trung cấp
|
8533
|
Đào tạo cao đẳng
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Huấn luyện, hướng dẫn nghiệp vụ phòng cháy và chữa cháy
|
8560
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
|