- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5100490685]-CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ - DV MINH TUÂN
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ - DV MINH TUÂN | |
---|---|
Mã số thuế | 5100490685 |
Địa chỉ | Số 06A, đường Nguyễn Viết Xuân, tổ 12, Phường Trần Phú, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MINH TUÂN |
Điện thoại | 0982479622 03282868 |
Ngày hoạt động | 2022-01-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Hà Giang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế - Bán buôn dụng cụ y tế: bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm…; - Bán buôn máy, thiết bị y tế, loại sử dụng trong gia đình như: máy đo huyết áp, máy trợ thính… - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
Cập nhật mã số thuế 5100490685 lần cuối vào 2025-02-16 20:02:50. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất thực phẩm chức năng, thực phẩm dinh dưỡng; - Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn; |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất nước uống tinh khiết đóng chai; |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất hợp chất dùng để thử phản ứng trong phòng thí nghiệm và để chẩn đoán khác; |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: Sản xuất thuốc; Sản xuất nguyên liệu làm thuốc; Sản xuất thuốc hóa dược; Sản xuất dược chất. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuất tay xách, chân đế, chỏm, đáy bình gas; |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại-
Chi tiết: Sản xuất vỏ bình gas |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
Chi tiết: Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (phục vụ trong ngành sản xuất vỏ bình gas); |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Sơn, sửa vỏ bình gas, bình ôxy; |
2660 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất đồ đạc bằng gỗ cho y tế, phẫu thuật, nha sĩ và thú y; |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
Chi tiết: Sửa chữa bình gas; Kiểm định chất lượng vỏ bình gas, bình ôxy |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: -Lắp đặt sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành, bảo trì hệ thống bị báo động, camera quan sát, hệ thống thiết bị bảo vệ, thu sét, chống sét, thiết bị phòng cháy chữa cháy; - Dịch vụ sửa chữa máy móc thiết bị |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
Chi tiết: Hoạt động sửa chữa máy móc, thiết bị y tế và thiết bị chẩn đoán bệnh có màn hình hiển thị, thiết bị đo lường và xét nghiệm, thiết bị phòng thí nghiệm, thiết bị ra đa hoặc định vị vật dưới nước bằng âm hoặc siêu âm |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp ráp bếp gas, bếp điện, bếp từ và các thiết bị công nghiệp khác phục vụ trong ngành gas; |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Thu gom rác thải y tế |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Sửa chữa ô tô , xe máy, phương tiện vận tải; |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá - Môi giới thương mại |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán các loại thực phẩm, thực phẩm bổ sung, thực phẩm chức năng; Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột... |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế - Bán buôn dụng cụ y tế: bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm…; - Bán buôn máy, thiết bị y tế, loại sử dụng trong gia đình như: máy đo huyết áp, máy trợ thính… - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong y tế, nha khoa, cho mục đích chẩn đoán bệnh, chữa bệnh. - Mua bán thiết bị báo động, camera quan sát,hệ thống thiết bị bảo vệ, thu sét, thiết bị phòng cháy chữa cháy; - Mua bán thiết bị cứu nạn, cứu hộ, thiết bị phương tiện phòng cháy, chữa cháy |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Triết nạp LPG vào chai chứa LPG Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan; Chiết nạp oxy lỏng vào chai chứa oxy; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hoá chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh. Bán buôn hóa chất khác chưa được phân vào đâu (Trừ loại hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất nhà nước cấm). |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu hàng hóa; |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng, thực phẩm dinh dưỡng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thiết bị điện tử, thiết bị phòng cháy, chữa cháy; |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán ôxy y tế (dạng lỏng; dạng khí nén trong bình loại 40 lít - 42 lít và loại 7 lít - 10 lít) - Bán CO2 (dạng lỏng đóng trọng bình loại 40 lít - 42 lít (25kg) và loại 7 lít - 10 lít (7kg). |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ôtô theo hợp đồng; Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ôtô; Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ôtô theo tuyến cố định |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: - Hoạt động của đại lý bán vé máy bay |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Kiểm tra trong lĩnh vực vệ sinh thực phẩm, bao gồm kiểm tra thú y và điều khiển quan hệ với sản xuất thực phẩm |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược(Trừ hoạt động đấu giá và loại nhà nước cấm ) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế thiết bị điện tử phòng cháy, chữa cháy và thiết bị bảo vệ. Lắp đặt hệ thống cấp nước cứu hỏa tự động; Tư vấn, thiết kế hệ thống phòng cháy, chữa cháy. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |