- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318814096]-CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP TUẤN PHÁT
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP TUẤN PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | TUAN PHAT TECHNICAL INDUSTRIAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TUAN PHAT EQUIPMENT CO.,LTD |
Mã số thuế | 0318814096 |
Địa chỉ | 75A Đường Số 2, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ THÚY LÀNH |
Điện thoại | |
Ngày hoạt động | 2025-01-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Bán buôn thiết bị kim khí điện lạnh; Bán buôn máy móc, thiết bị điện công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị môi trường, thiết bị dụng cụ phân tích, đo lường, kiểm nghiệm; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn bàn ghế, tủ văn phòng, máy photocopy, máy chiếu, đèn chiếu, máy hủy giấy, máy fax, thiết bị, dụng cụ dạy học; Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị chống sét. Bán buôn máy móc, dụng cụ, thiết bị y tế. |
Cập nhật mã số thuế 0318814096 lần cuối vào 2025-03-18 02:45:34. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công cơ khí (không hoạt động tại trụ sở) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa bảo dưỡng máy móc và thiết bị ngành công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) ; Bảo dưỡng hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống báo cháy, hệ thống camera quan sát (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt thang máy các loại; Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát, hệ thống chống sét, hệ thống âm thanh thông báo, hệ thống giám sát lối vào; Lắp đặt hệ thống cân công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn thiết bị kim khí điện lạnh; Bán buôn máy móc, thiết bị điện công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị môi trường, thiết bị dụng cụ phân tích, đo lường, kiểm nghiệm; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn bàn ghế, tủ văn phòng, máy photocopy, máy chiếu, đèn chiếu, máy hủy giấy, máy fax, thiết bị, dụng cụ dạy học; Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị chống sét. Bán buôn máy móc, dụng cụ, thiết bị y tế. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị, dụng cụ, phụ kiện phòng cháy chữa cháy,thiết bị phòng cháy chữa cháy, báo cháy, bán buôn hệ thông phòng cháy chữa cháy, dụng cụ thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị y tế, dụng cụ y tế ,các sản phẩm từ nhựa, dây nhựa, màng PE, bán buôn các loại giấy, thùng carton, băng keo. |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). |
6201 | Lập trình máy vi tính |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |