- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318790423]-CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHỤ TÙNG TIÊN PHONG
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHỤ TÙNG TIÊN PHONG | |
---|---|
Tên quốc tế | PIONEER EQUIPMENT SPARE PARTS COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0318790423 |
Địa chỉ | 68/15 Thích Quảng Đức, Phường 05, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ NGỌC ANH |
Điện thoại | 02839325467 |
Ngày hoạt động | 2024-12-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Bán buôn máy phát điện, thang máy, máy biến áp, tủ điện, máy móc - thiết bị - vật liệu điện, thiết bị văn phòng, máy móc - trang thiết bị ngành xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng. |
Cập nhật mã số thuế 0318790423 lần cuối vào 2025-03-14 19:34:00. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
Chi tiết: Sản xuất máy phát điện, máy biến áp, mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện. |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác
Chi tiết: Sản xuất tủ điện, máy móc, thiết bị, vật liệu điện. |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì máy phát điện, máy biến áp, điện tử tự động hóa, tủ điện. |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện
Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì máy phát điện, máy biến áp, điện tử tự động hóa, tủ điện. |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp ráp, lắp đặt máy phát điện, máy biến áp, máy móc - thiết bị - vật liệu điện, máy móc - trang thiết bị ngành xây dựng. Lắp ráp, lắp đặt các loại máy móc, dây chuyền phục vụ sản xuất công nghiệp. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp. |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp ráp, lắp đặt thiết bị văn phòng, điện tử tự động hóa, tủ điện. Lắp đặt, bảo dưỡng hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống sét, mạng thông tin, mạng an ninh, hệ thống điện, hệ thống chiếu sáng. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, văn phòng phẩm, hàng trang trí nội - ngoại thất. |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn thiết bị tự động hóa. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy phát điện, thang máy, máy biến áp, tủ điện, máy móc - thiết bị - vật liệu điện, thiết bị văn phòng, máy móc - trang thiết bị ngành xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn dầu mỡ nhờn, xăng dầu đã tinh chế (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn). |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Môi giới thương mại. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết: Cho thuê văn phòng phẩm, hàng trang trí nội - ngoại thất. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy phát điện, thang máy, máy biến áp, tủ điện, máy móc - thiết bị - vật liệu điện, điện tử tự động hóa, thiết bị văn phòng, máy móc - trang thiết bị ngành xây dựng, vật liệu xây dựng không kèm người điều khiển. |