- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318419995]-CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VĂN PHÒNG PHẨM HUỲNH DUY
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VĂN PHÒNG PHẨM HUỲNH DUY | |
---|---|
Mã số thuế | 0318419995 |
Địa chỉ | Hẻm 77 đường Phạm Ngọc Thạch, Phường Phú Trinh, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH DUY |
Điện thoại | 0566408851 |
Ngày hoạt động | 2024-04-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Phan Thiết |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn giấy các loại. Bán buôn sim card, ống nhòm. Bán buôn băng đĩa, bát, dĩa, chảo. Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, nước hoa, hàng mỹ phẩm, hàng gốm, sứ, thủy tinh, dụng cụ thể dục thể thao. Bán buôn giấy các loại. |
Cập nhật mã số thuế 0318419995 lần cuối vào 2025-02-22 11:46:19. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: Sửa chữa đồ nhựa, khuôn mẫu |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: bán buôn đồ uống không cồn. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn giấy các loại. Bán buôn sim card, ống nhòm. Bán buôn băng đĩa, bát, dĩa, chảo. Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, nước hoa, hàng mỹ phẩm, hàng gốm, sứ, thủy tinh, dụng cụ thể dục thể thao. Bán buôn giấy các loại. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: bán buôn băng, đĩa từ, băng đĩa quang (CDs, DVDs) chưa ghi (băng, đĩa trắng), thẻ nhớ, loa, tai nghe. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn bàn , ghế, tủ văn phòng. Bán buôn thiết bị trường học. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than củi, than đá, than gáo dừa, than gỗ, than cốc, than chì, nhiên liệu rắn các loại, bán buôn xăng, dầu các loại, dầu mỡ nhờn, xăng dầu đã tinh chế, nhớt các loại và các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại - phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở) ; Bán buôn nhựa tổng hợp, nhựa đường (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn chất dẻo hạt nhựa nguyên sinh PP, PE, nhựa PVC, bao bì; phụ liệu may mặc, giày dép, cao su, keo dán, tơ, xơ, sợi, dệt; phân bón; trang thiết bị bảo hộ lao động; chất dẻo dạng nguyên sinh; bao bì nhựa; thùng carton, băng keo các loại, túi nhựa PE, ly nhựa hộp nhựa các loại; các sản phẩm bằng nhựa, inox; dụng cụ đánh bắt thủy sản; Bán buôn mực in, phụ liệu thiết bị ngành in, trang thiết bị phòng cháy chữa cháy, than đá; bán buôn phế liệu (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn giấy, bột giấy; Bán buôn các sản phẩm khác từ giấy và bìa, phế thải từ giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn trang thiết bị cứu hộ cứu nạn. Bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp và lĩnh vực phụ gia thực phẩm (không tồn trữ hóa chất). |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Gửi hàng, sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển; giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu; thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và hàng không; môi giới thuê tàu biển và máy bay; hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, láy hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) (trừ đấu giá tài sản) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan- |
7221 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
7222 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị ngành điện ảnh; Cho thuê máy móc thiết bị ngành truyền thông; Cho thuê máy móc thiết bị ngành điện ảnh, thiết bị âm thanh, ánh sáng, sân khấu điện ảnh. Cho thuê đạo cụ làm phim. Cho thuê máy móc thiết bị ngành truyền thông, thiết bị phát thanh, truyền hình. Cho thuê phim trường.Cho thuê sân khấu, Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng, cho thuê thiết bị quảng cáo. cho thuê máy quay phim. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân
Chi tiết: Dịch vụ bảo vệ, vệ sĩ |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đào tạo kỹ năng chiến lược kinh doanh. Đào tạo dịch vụ chăm sóc khách hàng. Đào tạo dịch vụ kỹ thuật sửa chữa máy lạnh. Đào tạo kỹ năng giao tiếp. Đào tạo kỹ năng marketing |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí(trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
Chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp. (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9101 | Hoạt động thư viện và lưu trữ |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |