- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1900687813]-CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ - XÂY DỰNG 79 HD
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ - XÂY DỰNG 79 HD | |
---|---|
Tên viết tắt | CTY TNHH TB - XD 79 HD |
Mã số thuế | 1900687813 |
Địa chỉ | Ấp Lộ Xe A, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Hồng Dân, Tỉnh Bạc Liêu, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN TÈO |
Điện thoại | 0916622286 |
Ngày hoạt động | 2023-03-08 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bạc Liêu |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
- Khảo sát xây dựng: Khảo sát địa hình, khảo sát địa chất công trình; địa chất thủy văn - Lập, thiết kế qui hoạch xây dựng. - Lập, thẩm tra kiết kế xây dựng công trình: Thiết kế, kiến trúc công trình (dân dụng, công nghiệp, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật); thiết kế kết cấu công trình (dân dụng, công nghiệp, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật); thiết kế điện - cơ điện; thiết kế cấp – thoát nước; thiết kế thông gió – cấp thoát nhiệt; thiết kế mạng thông tin – liên lạc; thiết kế an toàn phòng chống cháy nổ; thiết kế lắp đặt thiết bị y tế; thiết kế thang máy; thiết kế hệ thống chống sét; thiết kế lắp đặt thiết bị điện tử; thiết kế sản phẩm đồ gỗ; thiết kế công trình di tích - Giám sát thi công xây đựng: Giám sát công tác xây dựng công trình (dân dụng, công nghiệp, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật); giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; giám sát công tác lắp đặt hệ thống điện – cơ điện; giám sát công tác lắp đặt hệ thống cấp – thoát nước; giám sát công tác lắp đặt hệ thống thông gió – cấp thoát nhiệt, máy điều hòa; giám sát công tác lắp đặt hệ thống thông tin – liên lạc; giám sát công tác lắp đặt hệ thống an toàn phòng chống cháy nổ; giám sát công tác lắp đặt thiết bị y tế; giám sát công tác lắp đặt thang máy; giám sát công tác lắp đặt hệ thống chống sét; giám sát công tác lắp đặt hệ thống thiết bị điện tử; giám sát công tác lắp đặt sản phẩm đồ gỗ; giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ; giám sát thi công công trình di tích - Lập, thẩm tra dự án - Lập, thẩm tra dự toán, tổng dự toán - Tư vấn quản lý dự án - Quản lý, thẩm tra chi phí - Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu - Thẩm định hồ sơ mời thầu, thẩm định kết quả đấu thầu - Giám sát, đánh giá đầu tư. |
Cập nhật mã số thuế 1900687813 lần cuối vào 2025-02-13 15:18:43. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác
Chi tiết: Trồng cây cảnh lâu năm; trồng cây lâu năm khác còn lại |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn hoa và cây |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt thép, tôn, nhôm, đồng, chì |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, bán buôn phân hữu cơ, bán buôn vật tư phụ ngành nông nghiệp, bán buôn nhựa các loại |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Khảo sát xây dựng: Khảo sát địa hình, khảo sát địa chất công trình; địa chất thủy văn - Lập, thiết kế qui hoạch xây dựng. - Lập, thẩm tra kiết kế xây dựng công trình: Thiết kế, kiến trúc công trình (dân dụng, công nghiệp, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật); thiết kế kết cấu công trình (dân dụng, công nghiệp, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật); thiết kế điện - cơ điện; thiết kế cấp – thoát nước; thiết kế thông gió – cấp thoát nhiệt; thiết kế mạng thông tin – liên lạc; thiết kế an toàn phòng chống cháy nổ; thiết kế lắp đặt thiết bị y tế; thiết kế thang máy; thiết kế hệ thống chống sét; thiết kế lắp đặt thiết bị điện tử; thiết kế sản phẩm đồ gỗ; thiết kế công trình di tích - Giám sát thi công xây đựng: Giám sát công tác xây dựng công trình (dân dụng, công nghiệp, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật); giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; giám sát công tác lắp đặt hệ thống điện – cơ điện; giám sát công tác lắp đặt hệ thống cấp – thoát nước; giám sát công tác lắp đặt hệ thống thông gió – cấp thoát nhiệt, máy điều hòa; giám sát công tác lắp đặt hệ thống thông tin – liên lạc; giám sát công tác lắp đặt hệ thống an toàn phòng chống cháy nổ; giám sát công tác lắp đặt thiết bị y tế; giám sát công tác lắp đặt thang máy; giám sát công tác lắp đặt hệ thống chống sét; giám sát công tác lắp đặt hệ thống thiết bị điện tử; giám sát công tác lắp đặt sản phẩm đồ gỗ; giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ; giám sát thi công công trình di tích - Lập, thẩm tra dự án - Lập, thẩm tra dự toán, tổng dự toán - Tư vấn quản lý dự án - Quản lý, thẩm tra chi phí - Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu - Thẩm định hồ sơ mời thầu, thẩm định kết quả đấu thầu - Giám sát, đánh giá đầu tư. |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: - Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực công trình xây dựng - Chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây đựng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết: Cho thuê hoa và cây cảnh |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: Trồng, chăm sóc và duy trì công viên, vườn hoa |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |