- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318567143]-CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 3N
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 3N | |
---|---|
Tên quốc tế | 3N MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | 3N MEDICAL EQUIPMENT CO.LTD |
Mã số thuế | 0318567143 |
Địa chỉ | Số 01 Đường Bà Triệu, Phường 12, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ SANG |
Điện thoại | 0345767456 |
Ngày hoạt động | 2024-07-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 5 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Bán buôn các loại thiết bị, dụng cụ, vật liệu y nha khoa |
Cập nhật mã số thuế 0318567143 lần cuối vào 2025-03-07 19:29:53. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì các thiết bị và dụng cụ y tế (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: bán buôn thực phẩm chức năng |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm, điện gia dụng, Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn khẩu trang vải, khẩu trang y tế, khẩu trang kháng khuẩn, găng tay y tế; Bán buôn sản phẩm làm đẹp; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Bán buôn máy vi tính và linh kiện |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn các loại thiết bị, dụng cụ, vật liệu y nha khoa |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn cao su, các sản phẩm nhựa. Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp. Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn cao su, các sản phẩm nhựa. Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp. Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Lưu giữ hàng hoá (trừ kinh doanh kho bãi) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |