- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0110928129]-CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ FUJI GROUP
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ FUJI GROUP | |
---|---|
Tên quốc tế | FUJI GROUP MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITTED |
Tên viết tắt | FUJI GROUP MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD |
Mã số thuế | 0110928129 |
Địa chỉ | B51-LK20 ô 06, khu đô thị mới hai bên đường Lê Trọng Tấn, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN THỊ LAN |
Điện thoại | 0978253638 |
Ngày hoạt động | 2025-01-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh ( cụ thể: nhiệt kế hồng ngoại, máy xông khí dung, máy đo huyết áp, nhiệt kế điện tử) Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
Cập nhật mã số thuế 0110928129 lần cuối vào 2025-02-28 20:36:50. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa (Trừ hoạt động đấu giá) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế ( cụ thể: nhiệt kế hồng ngoại, máy xông khí dung, máy đo huyết áp, nhiệt kế điện tử) (trừ các loại thuộc khoản 1 và 2 điều 32 Luật dược) Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ, dược phẩm) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn thiết bị y tế thông thường loại B. ( cụ thể: nhiệt kế hồng ngoại, máy xông khí dung, máy đo huyết áp, nhiệt kế điện tử) (theo khoản 2 điều 4 của Nghị định 98/2021/NĐ-CP) (Trừ việc thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối đối với các hàng hóa thuộc Danh mục hàng hóa nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài không được thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối theo quy định pháp luật) |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh ( cụ thể: nhiệt kế hồng ngoại, máy xông khí dung, máy đo huyết áp, nhiệt kế điện tử) Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh ( trừ những loại nhà nước cấm) (trừ dịch vụ lấy lại tài sản, hoạt động đấu giá độc lập) |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết: Sửa chữa dụng cụ thể dục, thể thao |