- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3502509131]-CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC MỸ PHẨM CAMAY
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC MỸ PHẨM CAMAY | |
---|---|
Tên quốc tế | CAMAY MEDICAL EQUIPMENT AND COSMETICS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CAMAY |
Mã số thuế | 3502509131 |
Địa chỉ | Số 12, Đường Lương Văn Nho , Phường 9, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | HỒ VIẾT DŨNG |
Điện thoại | 0907386005 |
Ngày hoạt động | 2023-10-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Sản xuất: Nước hoa và nước vệ sinh, chất mỹ phẩm và hoá trang, chất chống nắng và chống rám nắng, Thuốc chăm sóc móng tay, móng chân; Dầu gội đầu, keo xịt tóc, thuốc làm sóng tóc và ép tóc; Kem đánh răng và chất vệ sinh răng miệng bao gồm thuốc hãm màu răng giả, Thuốc cạo râu, bao gồm thuốc dùng trước và sau khi cạo râu, Chất khử mùi và muối tắm, Thuốc làm rụng long; Sản xuất xà phòng dạng bánh; Sản xuất giấy, đồ chèn lót, đồ nỉ... được bọc hoặc phủ xà phòng hoặc chất tẩy rửa; Sản xuất glixerin thô; - Sản xuất chất hoạt động bề mặt như: Bột giặt dạng lỏng hoặc cứng và chất tẩy rửa, Nước rửa bát,Nước xả quần áo và chất làm mềm vải; -Sản xuất sản phẩm tẩy rửa và đánh bóng:Chất làm nước hoa hoặc chất xịt phòng, Chất tẩy nhân tạo, tẩy lông, Chất đánh bóng và xi cho sản phẩm da, Chất đánh bóng dùng cho gỗ, Chất đánh bóng cho thủy tinh, kim loại; Bột nhão hoặc bột khô để lau chùi các sản phẩm bao gồm: Giấy, đồ chèn lót, đồ nỉ, dạ, phớt, bông. |
Cập nhật mã số thuế 3502509131 lần cuối vào 2025-02-12 20:25:01. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Chi tiết: Sản xuất: Nước hoa và nước vệ sinh, chất mỹ phẩm và hoá trang, chất chống nắng và chống rám nắng, Thuốc chăm sóc móng tay, móng chân; Dầu gội đầu, keo xịt tóc, thuốc làm sóng tóc và ép tóc; Kem đánh răng và chất vệ sinh răng miệng bao gồm thuốc hãm màu răng giả, Thuốc cạo râu, bao gồm thuốc dùng trước và sau khi cạo râu, Chất khử mùi và muối tắm, Thuốc làm rụng long; Sản xuất xà phòng dạng bánh; Sản xuất giấy, đồ chèn lót, đồ nỉ... được bọc hoặc phủ xà phòng hoặc chất tẩy rửa; Sản xuất glixerin thô; - Sản xuất chất hoạt động bề mặt như: Bột giặt dạng lỏng hoặc cứng và chất tẩy rửa, Nước rửa bát,Nước xả quần áo và chất làm mềm vải; -Sản xuất sản phẩm tẩy rửa và đánh bóng:Chất làm nước hoa hoặc chất xịt phòng, Chất tẩy nhân tạo, tẩy lông, Chất đánh bóng và xi cho sản phẩm da, Chất đánh bóng dùng cho gỗ, Chất đánh bóng cho thủy tinh, kim loại; Bột nhão hoặc bột khô để lau chùi các sản phẩm bao gồm: Giấy, đồ chèn lót, đồ nỉ, dạ, phớt, bông. |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: Sản xuất thuốc các loại;Sản xuất hoá dược và dược liệu |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại- |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
Chi tiết: Hoạt động sửa chữa máy móc, thiết bị y tế và thiết bị chẩn đoán bệnh có màn hình hiển thị, thiết bị phòng thí nghiệm, thiết bị đo lường và xét nghiệm, thiết bị ra đa hoặc định vị vật dưới nước bằng âm hoặc siêu âm được phân vào nhóm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh;Bán thuốc đông y, bán thuốc nam trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị y tế. |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa; Hoạt động của các phòng khám nha khoa |
8691 | Hoạt động y tế dự phòng |
8692 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động dịch vụ cấp cứu hỗ trợ vận chuyển người bệnh |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
Chi tiết: Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh; Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác |