- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318582695]-CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VŨ HÀ THANH THẢO
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VŨ HÀ THANH THẢO | |
---|---|
Tên quốc tế | VU HA THANH THAO MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH TBYT VHTT |
Mã số thuế | 0318582695 |
Địa chỉ | 1319/28 Đường Lê Đức Thọ, Phường 13, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI KIM XOA |
Điện thoại | 0775 681 827 |
Ngày hoạt động | 2024-07-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn hóa dược (không hoạt động tại trụ sở) |
Cập nhật mã số thuế 0318582695 lần cuối vào 2025-03-11 21:27:25. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng; Sản xuất các mặt hàng thực phẩm thông thường (không hoạt động tại trụ sở) (trừ giết mổ gia súc, gia cầm) |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm; Sản xuất nguyên liệu thực phẩm chức năng (không hoạt động tại trụ sở) |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: Sản xuất thuốc, hóa dược, dược liệu và nguyên liệu làm thuốc (không hoạt động tại trụ sở) |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
Chi tiết: Sản xuất thiết bị y tế, dụng cụ y tế ( không hoạt động tại trụ sở) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở) (Trừ loại Nhà nước cấm) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng; Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn hóa dược (không hoạt động tại trụ sở) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp như: tinh dầu, chất màu, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, dược phẩm, mỹ phẩm; Bán lẻ thực phẩm chức năng; Bán lẻ hóa dược, mỹ phẩm |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Chuyển giao công nghệ và dịch vụ chuyển giao công nghệ; Dịch vụ nghiên cứu và phát triển sản phẩm (trừ hoạt động của những nhà báo độc lập, thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng, tư vấn chứng khoán) |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: Phòng khám đa khoa (không có bệnh nhân lưu trú) (không hoạt động tại trụ sở) |