- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0311403675-001]-CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HOÀNG AN PHÁT - CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HOÀNG AN PHÁT - CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG AN PHAT CONSTRUCTION INVESTMENT DESIGN COMPANY LIMITED - BRANCH BINH DUONG |
Tên viết tắt | H.A.P CONS - BRANCH BINH DUONG |
Mã số thuế | 0311403675-001 |
Địa chỉ | 16/4 Thống Nhất, Khu Phố Hiệp Thắng, Phường Bình Thắng, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN NGỌC DUY AN |
Điện thoại | 02839313549 |
Ngày hoạt động | 2023-03-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Dĩ An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan. Lập dự toán đầu tư công trình xây dựng; thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế quy hoạch xây dựng; Hoạt động quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường bộ. Khảo sát địa chất công trình. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế cơ điện công trình xây dựng. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. Lập dự án đầu tư xây dựng. Hoạt động đo đạc bản đồ. - Thiết kế hệ thống thông gió, điều hòa không khí công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật - Thiết kế công trình cấp thoát nước. - Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện, lắp đặt thiết bị, công nghệ công trình cấp - thoát nước. Giám sát công trình phòng cháy chữa cháy. |
Cập nhật mã số thuế 0311403675-001 lần cuối vào 2025-02-16 17:43:46. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuất khung, sườn kim loại cho xây dựng; Sản xuất khung kim loại công nghiệp; Sản xuất nhà đúc sẵn bằng kim loại; Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ, cửa gỗ, cửa chớp, cổng; Sản xuất vách ngăn phòng bằng kim loại. |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
Chi tiết: Sản xuất răng nhân tạo được làm từ thí nghiệm nha khoa, chất hàn răng và bột hàn răng. |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sử chữa máy móc chuyên dụng trong lĩnh vực: trang thiết bị y tế, nha khoa. |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt máy móc chuyên dụng trong lĩnh vực: trang thiết bị y tế, nha khoa |
3511 |
Sản xuất điện
Chi tiết: Sản xuất điện năng với số lượng lớn như hoạt động của các cơ sở sản xuất điện; bao gồm nhiệt điện, điện hạt nhân, thủy điện, điện gió, điện mặt trời, tua bin khí, điêzen. Quản lý vận hành nhà máy điện năng lượng tái tạo theo nguyên lý sức gió và quang năng, nhiệt điện, thủy điện và lưới điện phân phối có cấp điện áp đến 500KV. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây dựng các công trình điện năng lượng mặt trời, điện gió, điện sinh khối đến công suất 500MW. Xây dựng các công trình điện công nghiệp khác. Xây dựng công trình điện, trạm điện từ 15KV đến 110KV; Xây dựng công trình điện, trạm điện từ 15KV đến 500KV, đường dây tải điện từ 15KV đến 500KV; Xây dựng công trình điện, trạm điện, đường dây tải điện đến cấp điện áp 500KV; Xây dựng các đường ống với khoảng cách dài, mạng lưới truyền năng lượng và viễn thông. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Dây dẫn và thiết bị điện; đường dây thông tin liên lạc; mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả dây cáp quang học; đĩa vệ tinh; hệ thống chiếu sáng; chuông báo cháy; hệ thống báo động chống trộm; tín hiệu điện và đèn trên phố. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa. Môi giới mua bán hàng hóa. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác. Bán buôn thiết bị ngành điện. Bán buôn điện năng lượng mặt trời, điện công nghiệp, điện dân dụng. Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. Bán buôn máy móc, thiết bị vật liệu điện: Tổ máy phát điện, máy phát điện, động cơ điện, máy biến thế, dây điện đã hoặc chưa bọc lớp cách điện, role, cầu dao, cầu chì, thiết bị mạch điện khác. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong y tế, nha khoa ,ghế nha, máy hấp tiệt trùng, máy X-Quang, tay khoan nha khoa, Composite & đèn trám răng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị và trung tâm thương mại các mặt hàng thực phẩm hải sản đông lạnh, hải sản tươi sống, nước mắm |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ trang thiết bị y tế ,ghế nha, máy hấp tiệt trùng, máy X-Quang, tay khoan nha khoa, Composite & đèn trám răng |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Đại lý môi giới hàng hải và cung cấp tàu biển. Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển. Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa. Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay. |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê. |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng ăn uống. |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Quán cafe, nước giải khát. |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Hoạt động kinh doanh mua, bán, cho thuê và điều hành quản lý bất động sản. Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, khu dân cư, khu trung tâm thương mại, khu triển lãm, nhà kho, nhà xưởng. |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, quản lý, quảng cáo bất động sản. Môi giới bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan. Lập dự toán đầu tư công trình xây dựng; thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế quy hoạch xây dựng; Hoạt động quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường bộ. Khảo sát địa chất công trình. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế cơ điện công trình xây dựng. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. Lập dự án đầu tư xây dựng. Hoạt động đo đạc bản đồ. - Thiết kế hệ thống thông gió, điều hòa không khí công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật - Thiết kế công trình cấp thoát nước. - Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện, lắp đặt thiết bị, công nghệ công trình cấp - thoát nước. Giám sát công trình phòng cháy chữa cháy. |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Kiểm tra an toàn chịu lực, kiểm tra sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Lập báo cáo tác động môi trường. Tư vấn về môi trường. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức, xúc tiến hoặc quản lý các sự kiện như kinh doanh hoặc triễn lãm, giới thiệu, hội nghị, hội thảo, có quản lý và cung cấp nhân viên đảm nhận những vấn đề tổ chức. |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn hỗ trợ đầu tư. |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí
Chi tiết: Dạy các môn thể thao ví dụ như bóng chày, bóng rổ, bóng đá,; Dạy thể dục; Dạy bơi; Huấn luyện viên, giáo viên và các hướng dẫn viên thể thao chuyên nghiệp; Dạy võ thuật; Dạy yoga. |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
Chi tiết: Dạy piano và dạy các môn âm nhạc khác; Dạy hội họa; Dạy nhảy; Dạy mỹ thuật; Dạy nghệ thuật biểu diễn. |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đào tạo giáo dục định hướng cho người lao động đi nước ngoài. Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng. Dạy máy tính. |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn du học. |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
8692 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |