- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3702819500]-CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ- XÂY DỰNG THÀNH QUÝ
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ- XÂY DỰNG THÀNH QUÝ | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH QUY DESIGN- BUILD COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THANH QUY DESIGN- BUILD CO.,LTD |
Mã số thuế | 3702819500 |
Địa chỉ | Số 219, đường Nguyễn Chí Thanh, Phường Tương Bình Hiệp, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MINH QUÝ |
Ngày hoạt động | 2019-10-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
- Khảo sát địa hình công trình xây dựng - Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình cầu, đường bộ, hạ tầng kỹ thuật. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ, hạ tầng kỹ thuật. - Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế quy hoạch chi tiết xây dựng đô thị và nông thôn - Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình thủy lợi - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi - Thiết kết, thẩm tra thiết kế điện công trình đường dây và trạm biến áp - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện dân dụng, công nghiệp - Định giá hạng 2 - Tư vấn đấu thầu, quản lý dự án - Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. - Khảo sát địa chất công trình xây dựng, địa chất thủy văn công trình xây dựng. - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình, thiết bị công nghệ. |
Cập nhật mã số thuế 3702819500 lần cuối vào 2025-02-17 14:21:20. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: Trồng rau các loại, trồng hoa cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Thu gom rác thải y tế, rác thải độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu, phế thải, rác thải tại địa điểm trụ sở chính; không tái chế phế liệu nhựa tại tỉnh Bình Dương) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, cầu, cảng, thủy lợi; lắp đặt các thiết bị đảm bảo an toàn giao thông, sơn vạch giao thông |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, vật liệu thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn thiết bị đảm bảo an toàn giao thông (biển báo giao thông, cột biển báo, cọc giao thông, đinh phản quang, gờ giảm tốc, cuộn rào công trình, tấm chống lóa, đèn tín hiệu và thiết bị khác có liên quan), thiết bị định vị, đo đạc |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường bộ khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Khảo sát địa hình công trình xây dựng - Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình cầu, đường bộ, hạ tầng kỹ thuật. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ, hạ tầng kỹ thuật. - Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế quy hoạch chi tiết xây dựng đô thị và nông thôn - Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình thủy lợi - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi - Thiết kết, thẩm tra thiết kế điện công trình đường dây và trạm biến áp - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện dân dụng, công nghiệp - Định giá hạng 2 - Tư vấn đấu thầu, quản lý dự án - Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. - Khảo sát địa chất công trình xây dựng, địa chất thủy văn công trình xây dựng. - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình, thiết bị công nghệ. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê ô tô, xe có động cơ khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn pháp lý) |