- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1101978485]-CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG THIỆN ANH
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG THIỆN ANH | |
---|---|
Mã số thuế | 1101978485 |
Địa chỉ | Số 71 Trần Văn Chính, Phường 4, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | HỒ THIỆN ANH |
Điện thoại | 0938366839 |
Ngày hoạt động | 2021-03-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tân An - Thủ Thừa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
Cập nhật mã số thuế 1101978485 lần cuối vào 2025-02-22 13:02:07. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, rang xay, chế biến cà phê bột; Sản xuất các loại thực phẩm chay, gia vị, nước chấm, nước sốt, nước cốt và nước ép từ thịt – cá – tôm – cua - động vật thân mềm, sản phẩm trứng; Sản xuất tàu hủ đá, bánh kem, bánh ngọt, bánh mì, cafe, bánh flan, rau câu, yaourt, chè đậu; Sản xuất thực phẩm chức năng; thực phẩm bổ sung vi chất dinh dưỡng, kem; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Thi công và lắp đặt hệ thống pin năng lượng mặt trời, máy phát điện năng lượng mặt trời, phát điện gió và các nguồn năng lượng khác, máy biến thế năng lượng mặt trời, thiết bị điện năng lượng mặt trời, thiết bị phát điện gió và các nguồn năng lượng khác. (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản, bảo hiểm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước giải khát |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn pin năng lượng mặt trời, máy phát điện năng lượng mặt trời, máy biến thế năng lượng mặt trời, thiết bị điện năng lượng mặt trời, thiết bị phát điện gió và các nguồn năng lượng khác; Bán buôn máy móc, thiết bị vật liệu điện; Bán buôn máy móc, thiết bị khác sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, đồng, chì, nhôm, kẽm, inox, các kim loại màu khác dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: thỏi, thanh, tấm, lá, dải, dạng hình (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ rượu, bia, nước giải khát |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ kính phẳng, loại thường dùng trong xây dựng làm tường ngăn, cửa sổ, cửa ra vào trong các cửa hang chuyên doanh. Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Quán cà phê, nước giải khát (trừ kinh doanh quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
6612 |
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán
Chi tiết: Môi giới hợp đồng hàng hóa |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Dịch vụ bất động sản: Tư vấn quản lý bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý); Quảng cáo bất động sản; Quản lý bất động sản; Cho thuê bất động sản để cho thuê lại |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Tư vấn quản lý doanh nghiệp (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế kết cấu cảng, công trình biển. Thẩm tra thiết kế kết cấu cảng, công trình biển - Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình thủy lợi - Thiết kế kết cấu công trình Cảng. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình cảng - Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ), thủy lợi. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ), thủy lợi - Thiết kế công trình điện dân dụng, điện công nghiệp. Thẩm tra thiết kế công trình điện dân dụng, điện công nghiệp - Thiết kế hệ thống chống sét trong công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế hệ thống chống sét trong công trình xây dựng - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế kết cấu công trình: Xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình: Xây dựng dân dụng và công nghiệp - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng - công nghiệp. Thẩm tra thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng - công nghiệp - Thiết kế thoát nước theo tuyến. Thẩm tra thiết kế thoát nước theo tuyến - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cảng - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp - Giám sát lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Cầu, đường bộ - Lập dự án đầu tư - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình - Lập dự toán công trình xây dựng - Thí nghiệm vật liệu xây dựng - Chứng nhận phù hợp chất lượng công trình - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng - Đánh giá sự cố và lập phương án xử lý - Tư vấn đấu thầu - Tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng) - Đo đạc bản đồ; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động thi công, trang trí nội thất, ngoại thất công trình; Thiết kế website; Thiết kế đồ họa, logo, banner |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp; - Tư vấn môi trường; - Tư vấn chuyển giao công nghệ, chuyển giao các giải pháp hữu ích công nghiệp và dân dụng, các sáng chế liên quan lĩnh vực năng lượng; - Môi giới thương mại; - Tư vấn thẩm tra dự toán công trình, thẩm tra dự án đầu tư; thẩm tra thiết kế kỹ thuật; tổng dự toán các công trình; quản lý dự án đầu tư xây dựng; lập dự toán công trình; tư vấn lập dự án xây dựng; kiểm định chất lượng công trình xây dựng; - Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; thẩm tra thiết kế công trình thủy lợi; thẩm tra thiết kế công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển; |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |