- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2802293890]-CÔNG TY TNHH THỊNH HIẾU ĐẠT
CÔNG TY TNHH THỊNH HIẾU ĐẠT | |
---|---|
Tên quốc tế | THINH HIEU DAT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THINH HIEU DAT CO.,LTD |
Mã số thuế | 2802293890 |
Địa chỉ | Thôn 11, Xã Hoằng Đông, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | CHU VĂN THIỆU |
Điện thoại | 01205041745 |
Ngày hoạt động | 2015-06-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Hoằng Hoá |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Chăn nuôi lợn
|
Cập nhật mã số thuế 2802293890 lần cuối vào 2025-02-24 21:49:15. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 |
Chăn nuôi khác
Chi tiết: Nuôi và tạo giống các con vật nuôi trong nhà, các con vật nuôi khác kể cả các con vật cảnh (trừ cá cảnh): chó, mèo, thỏ, bò sát, côn trùng (không bao gồm các loại vật nuôi Nhà nước cấm); nuôi ong và sản xuất mật ong; nuôi tằm, sản xuất kén tằm; sản xuất da lông thú, da bò sát từ hoạt động chăn nuôi. |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Chi tiết: Cắt, xén, tỉa cây lâu năm; làm đất, gieo, cấy, sạ, thu hoạch; kiểm soát loài sinh vật gây hại trên giống cây trồng (không bao gồm việc phòng trừ sinh vật gây hại tài nguyên thực vật); kiểm tra hạt giống, cây giống; cho thuê máy nông nghiệp có cả người điều khiển. - Hoạt động tưới, tiêu nước phục vụ trồng trọt. |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
Chi tiết: Cắt, xén lông cừu; các dịch vụ chăn thả, cho thuê đồng cỏ; nuôi dưỡng và thuần dưỡng thú; phân loại và lau sạch trứng gia cầm, lột da súc vật và các hoạt động có liên quan; đóng móng ngựa, trông nom ngựa; chăn dắt, cho ăn, rửa chuồng trại, lấy phân. |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
Chi tiết: Các khâu chuẩn bị trước khi bán sản phẩm, như làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy; tỉa hạt bông. |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |