0119
|
Trồng cây hàng năm khác
|
0128
|
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
|
0161
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
0240
|
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
|
0322
|
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
|
2100
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
|
2420
|
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
Chi tiết: Sản xuất, gia công, chế tác vàng trang sức, mỹ nghệ, bạc, đá quý ( theo quy định hiện hành của Nhà nước )
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Mua bán ký gửi ô tô và xe có động cơ khác
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán vé xổ số cho các DN có chức năng kinh doanh xổ số
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán hàng tạp hóa, bánh kẹo, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Mua bán thuốc lá, thuốc lào, nước hoa quả, nước khoáng, nước ngọt, hóa mỹ phẩm
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán công nghệ phẩm, điện thoại, sim thẻ điện thoại, đồ dùng gia dụng, chăn ga gối đệm, mành rèm, gốm sứ thủy tinh, đồ điện dân dụng
- Mua bán giường, tủ, bàn, ghế, đồ nội thất
- Mua bán văn phòng phẩm, nhạc cụ , dụng cụ thể thao
- Mua bán vải vóc, quần áo may sẵn, giày dép, đồ lưu niệm, đồng hồ, tranh ảnh, dịch vụ thông tin
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Mua bán thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông: điện thoại, sim, thẻ, sạc
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ, bạc, đá quý (theo quy định hiện hành của Nhà nước )
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà hàng, nhà nghỉ
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Cung cấp suất ăn công nghiệp và dịch vụ ăn uống khác
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
5819
|
Hoạt động xuất bản khác
|
5820
|
Xuất bản phần mềm
|
6209
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
6499
|
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: - Tư vấn, môi giới bất động sản
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: - Cho thuê loa đài, thiết bị âm thanh, ánh sáng.
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: - Tổ chức sự kiện, hội nghị, hội thảo… (bao gồm cả bán vé xem sự kiện);
- Quảng bá thương hiệu.
|
8291
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
Chi tiết: - Hoạt động đại lý đổi ngoại tệ
- Hoạt động đại lý chi, trả ngoại tệ
(Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động sau khi được Ngân hàng Nhà nước cấp phép theo quy định của pháo luật)
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của Nhà nước
|
8511
|
Giáo dục nhà trẻ
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
|
9610
|
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
|