- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0900849741]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CLL
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CLL | |
---|---|
Tên quốc tế | CLL TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CLL.COM.,LTD |
Mã số thuế | 0900849741 |
Địa chỉ | Thôn An Chiểu 2, Xã Liên Phương, Thành phố Hưng yên, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NGỌC ĐẢO |
Điện thoại | 03213883388 |
Ngày hoạt động | 2012-10-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Hưng Yên - Kim |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
Cập nhật mã số thuế 0900849741 lần cuối vào 2025-02-25 12:47:42. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1520 | Sản xuất giày dép |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; Bán buôn sơn và véc ni; Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; Bán buôn kính phẳng; Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán buôn bình đun nước nóng; Bán buôn thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ bệt, đồ sứ vệ sinh khác; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; Bán buôn dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác; bán buôn thiết bị điện nước |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu; Bán buôn phụ liệu may mặc: mex dựng, độn vai, canh tóc, khoá kéo; Bán buôn phụ liệu giày dép: mũ giày, lót giày, đế giày, đinh bấm; Bán buôn nguyên phụ liệu, hóa chất tẩy rửa phục vụ ngành may |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ vải, len, sợi, nguyên liệu chính để làm chăn, thảm thêu hoặc đồ thêu, hàng dệt khác, đồ kim, chỉ khâu |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc; Bán lẻ hàng lông thú; Bán lẻ trang phục khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần; Bán lẻ giày dép; Bán lẻ đồ da và giả da; Bán lẻ hàng du lịch bằng da và giả da. |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ quần áo (kể cả quần áo thể thao) đã qua sử dụng; Bán lẻ đồ phụ trợ hàng may mặc: khăn quàng, găng tay đã qua sử dụng. |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ vải và hàng dệt khác; Bán lẻ hàng may mặc; Bán lẻ giày |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác
Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê thiết bị ngành may |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nhân lực ngành may (không bao gồm đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8532 |
Đào tạo trung cấp
Chi tiết: Đào tạo nghề may công nghiệp |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |