- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318652744]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CƠ ĐIỆN LẠNH BẢO CHI
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CƠ ĐIỆN LẠNH BẢO CHI | |
---|---|
Tên quốc tế | BAO CHI REFRIGERATION MECHANICAL TRADING SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BAO CHI REME TRASE CO., LTD |
Mã số thuế | 0318652744 |
Địa chỉ | 135 Khuất Văn Bức , Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ NGỌC DƯƠNG LÊN |
Điện thoại | 0838555505 |
Ngày hoạt động | 2024-09-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Lắp đặt ngành cơ khí và điện lạnh (Trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (Thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
Cập nhật mã số thuế 0318652744 lần cuối vào 2025-03-04 09:29:27. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản
Chi tiết: Sản xuất cồn khô (Không hoạt động tại trụ sở). |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác
Chi tiết: Sản xuất thiết bị cơ - điện lạnh (Không hoạt động tại trụ sở) |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác-
Chi tiết: Lắp ráp máy móc cơ điện lạnh (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
Chi tiết: Sản xuất dụng cụ xét nghiệm y tế; Sản xuất khẩu trang |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện
Chi tiết: Dịch vụ bảo trì máy phát điện và động cơ điện (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: Sửa chữa các dịch vụ về ngành điện, điện tử, cơ khí và điện lạnh (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
Chi tiết: Sản xuất nước đá (Không hoạt động tại trụ sở) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Xây dựng tất cả các loại nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng tất cả các loại nhà không để ở như: Nhà xưởng phục vụ sản xuất công nghiệp |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình khác không phải nhà như: Công trình thể thao ngoài trời |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống cơ- điện lạnh, hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp đến 35KV (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp đặt ngành cơ khí và điện lạnh (Trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (Thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống báo cháy, chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát, thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hóa mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn khẩu trang (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu, bán buôn máy móc, trang thiết bị y tế và phụ kiện, dụng cụ y tế; Bán buôn máy móc, phụ tùng ngành công nghiệp, thiết bị điện, thiết bị cơ điện lạnh, thiết bị phòng cháy chữa cháy. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn cồn khô, cồn thạch (Không tồn trữ hóa chất) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác torng xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn thiết bị, vật tư ngành điện lạnh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm, bán lẻ trang thiết bị y tế, dụng cụ và hóa chất xét nghiệm y tế; Bán lẻ khẩu trang (Không tồn trữ hóa chất) |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ cồn khô, cồn thạch, hóa chất công nghiệp (Không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |