- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3502493354]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DẦU KHÍ NAM THÀNH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DẦU KHÍ NAM THÀNH | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM THANH CO.,LTD |
Mã số thuế | 3502493354 |
Địa chỉ | 4/15C Trần Khắc Chung, Phường 7, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM TRƯỜNG GIANG |
Điện thoại | 0909911124 |
Ngày hoạt động | 2023-02-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Mua bán máy móc thiết bị công nghiệp, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); máy hàn các loại và các thiết bị hàn, vật tư cho sản phẩm hàn; Mua bán máy móc, thiết bị, phụ tùng và vật tư các loại phục vụ các ngành công nghiệp, dịch vụ, dầu khí, hàng hải, đóng tàu... |
Cập nhật mã số thuế 3502493354 lần cuối vào 2025-02-12 20:17:03. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công, sửa chữa cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất trong khu dân cư, chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ môi trường và pháp luật có liên quan) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống); bán buôn xe có động cơ khác. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: bán buôn đồ uống có cồn; Bán buôn rượu mạnh, bán buôn rượu vang, bán buôn bia. Bán buôn đồ uống không có cồn. |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Mua bán đồ bảo hộ lao động; Mua bán quần áo may sẵn, quần áo thể thao, bảo hộ lao động; giày dép, túi xách |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị công nghiệp, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); máy hàn các loại và các thiết bị hàn, vật tư cho sản phẩm hàn; Mua bán máy móc, thiết bị, phụ tùng và vật tư các loại phục vụ các ngành công nghiệp, dịch vụ, dầu khí, hàng hải, đóng tàu... |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán sắt, thép, thép cây; Mua bán kim loại khác: nhôm, đồng, kẽm,… |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Mua bán vật tư ngành nước. |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh; dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác. |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Quán rượu, bia, quầy bar; Quán cà phê, giải khát; dịch vụ phục vụ đồ uống khác. |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Mua, bán nhà ở; Mua, bán nhà không để ở; cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở; Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở; Kinh doanh bất động sản khác. |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe ô tô; cho thuê xe có động cơ khác |