- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2803120675]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ĐỨC HOÀN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ĐỨC HOÀN | |
---|---|
Mã số thuế | 2803120675 |
Địa chỉ | SN 50/342 đường Lê Ngọc Hân, Thị trấn Tân Phong, Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ HOÀN |
Điện thoại | 0919032437 |
Ngày hoạt động | 2024-06-20 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; |
Cập nhật mã số thuế 2803120675 lần cuối vào 2025-02-24 00:45:15. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: Trồng hoa, cây cảnh, trồng các loại nấm |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm
Chi tiết: Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
Chi tiết: Chăn nuôi, nhân giống động vật và thực vật làm cảnh |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Chi tiết: Sản xuất và dịch vụ giống cây trồng bao gồm: Giống cây ăn quả, cây nông nghiệp, cây công nghiệp, cây lâm nghiệp, cây công trình, cây bóng mát và cây cảnh. |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khai thác mỏ, khoáng sản, khoáng chất |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất bê tông nhựa, bê tông xi măng, gạch không nung |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông vận tải |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng các công trình thuỷ lợi |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng khu dân cư, khu đô thị, khu thương mại, khu du lịch, các nhà máy lọc hóa dầu, các xưởng hóa chất, các công trình hạ tầng kỹ thuật, xây dựng phát triển nông thôn mới. Xây dựng, sữa chữa, bảo dưỡng các công trình phục vụ công tác vận hành hệ thống báo hiệu đèn biển và hệ thống báo hiệu hàng hải luồng tàu biển; Xây dựng và sữa chữa công trình dân dụng và công nghiệp phục vụ ngành hàng hải; Xây dựng, sữa chữa, bảo dưỡng hệ thống hạ tầng kỹ thuật đảm bảo an toàn hàng hải; Xây dựng cảng biển. |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: + Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, + Thử độ ẩm và các công việc thử nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Chôn chân trụ, + Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái bao phủ toà nhà, + Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng, + Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp, + Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan + Các công việc dưới bề mặt; + Xây dựng bể bơi ngoài trời; + Rửa bằng hơi nước, nổ cát và các hoạt động tương tự cho bề ngoài toà nhà; + Thuê cần trục có người điều khiển.. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Sửa chữa phần cơ, phần điện, hệ thống đánh lửa tự động, Bảo dưỡng thông thường, Sửa chữa thân xe, Sửa chữa các bộ phận của ô tô, Rửa xe, đánh bóng, phun và sơn, Sửa tấm chắn và cửa sổ, Sửa ghế, đệm và nội thất ô tô, Sửa chữa, bơm vá săm, lốp ô tô, lắp đặt hoặc thay thế, Xử lý chống gỉ, Lắp đặt, thay phụ tùng và các bộ phận phụ trợ không thuộc công đoạn sản xuất; Hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa xe có động cơ khác; |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ các loại phụ tùng, bộ phận, linh kiện của ô tô và xe có động cơ khác như: Săm, lốp, ắc quy, đèn, các phụ tùng điện, nội thất ô tô và xe có động cơ khác... (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
Chi tiết: Sửa chữa phần cơ, phần điện, hệ thống đánh lửa tự động; Bảo dưỡng thông thường; Sửa chữa khung, càng, yếm, yên đệm mô tô, xe máy; Sửa chữa các bộ phận khác của mô tô, xe máy; Rửa xe, đánh bóng, phun và sơn; Dịch vụ đổ nước xe, dán keo xe; Sửa chữa, bơm vá săm, lốp mô tô, xe máy, lắp đặt hoặc thay thế; Xử lý chống gỉ; Thay phụ tùng và các bộ phận phụ trợ không thuộc công đoạn sản xuất. |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn va li, túi, cặp, túi, ví, thắt lưng, hàng du lịch... bằng da, giả da và bằng các chất liệu khác. Bán buôn nước hoa, nước thơm, dầu thơm; Bán buôn hàng mỹ phẩm: Son, phấn, kem dưỡng da và trang điểm, mỹ phẩm dùng cho mắt...; Chế phẩm vệ sinh: Xà phòng thơm, nước gội đầu, sữa tắm, chế phẩm khử mùi hôi, khăn giấy, tã giấy, giấy vệ sinh... Bán buôn đèn và bộ đèn điện; Bán buôn thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc... Bán buôn giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ, song, mây và vật liệu khác; Bán buôn đồ dùng nội thất tương tự như: Giá sách, kệ... bằng gỗ, song, mây và vật liệu khác. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; - Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than đá, than non, than bùn, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu, naphtha. Bán buôn dầu mỏ, dầu thô chưa tinh chế. Bán buôn xăng dầu đã tinh chế: Xăng, diesel, mazout, nhiên liệu máy bay, dầu đốt nóng, dầu hỏa; Bán buôn dầu nhờn, mỡ nhờn, các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác. Bán buôn khí dầu mỏ, khí butan, propan đã hóa lỏng. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn phân bón, phân bón lá, thuốc bảo vệ thực vật, hóa chất, các loại chế phẩm sinh học sử dụng trong nông nghiệp và chăn nuôi; Kinh doanh khoáng sản |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: - Đồ ngũ kim; - Sơn, véc ni và sơn bóng; - Kính phẳng; - Vật liệu xây dựng khác như gạch, ngói, gỗ, thiết bị vệ sinh; |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: - Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh, cây nông nghiệp, cây công nghiệp, cây ăn quả, cây bóng mát. - Bán lẻ giống cây trồng các loại cây như: cây cảnh, cây nông nghiệp, cây công nghiệp, cây ăn quả, cây bóng mát. - Bán lẻ phân bón, thuốc trừ sâu, thuốc bảo vệ thực vật và các hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Nhà nghỉ, Khách sạn |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở, Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở; Cho thuê mặt bằng, nhà xưởng, kho bãi |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Thiết kế các công trình điện, dân dụng, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật - Giám sát thi công xây dựng các công trình điện, thủy điện, thủy lợi, dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật; - Hoạt động trích đo, khảo sát, thăm dò địa chất, nguồn nước; - Khảo sát địa chất công trình, khảo sát địa hình; - Lập và quản lý dự án đầu tư - Tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu; - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng, đánh giá tác động môi trường; - Lập dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật và lập dự toán các công trình dân dụng, hạ tầng kỹ thuật và đô thị, thủy lợi, thủy điện, cấp thoát nước, giao thông, cầu đường bộ, đường sắt, đường hầm, công trình điện đến 35KV; - Thẩm tra thiết kế và dự toán các công trình thuộc các lĩnh vực cầu, đường bộ, đường sắt, đường hầm, công trình đô thị, thủy lợi, thủy điện, cấp thoát nước, công trình điện đến 35KV, dân dụng, công nghiệp, hạ tâng kỹ thuật, giao thông đường bộ;- Quy hoạch thuỷ lợi – thuỷ điện, quy hoạch xây dựng nông thôn mới, quy hoạch sử dụng đất, quy hoạch sản xuất nông nghiệp, quy hoạch xây dựng khu dân cư, khu đô thị, khu thương mại, khu công nghiệp, khu du lịch và các công trình giao thông vận tải. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động- |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: - Vệ sinh bên ngoài cho các công trình, văn phòng, nhà máy, cửa hàng, cơ quan và các khu nhà đa mục tiêu khác; - Làm sạch cửa sổ, làm sạch ống khói hoặc vệ sinh lò sưởi, lò thiêu, nồi cất, ống thông gió, các bộ phận của ống; - Vệ sinh bể bơi hoặc bảo dưỡng; - Vệ sinh máy móc công nghiệp; - Vệ sinh tàu hỏa, xe buýt máy bay...; - Vệ sinh đường xá; |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: - Trồng cây chăm sóc và duy trì cây xanh đô thị; - Làm vườn; - Làm đất tạo điều kiện thuận lợi cho nông nghiệp và sinh thái học. - Trồng cây để chống lại tiếng ồn, gió, sự ăn mòn, chói sáng. |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |