1329
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Thêu ren
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: May quần áo, găng tay, khẩu trang, mũ bảo hộ lao động (bao gồm sản xuất nguyên phụ liệu may mặc)
|
1520
|
Sản xuất giày dép
|
1623
|
Sản xuất bao bì bằng gỗ
|
1701
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
1702
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
|
1811
|
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất khuôn mẫu hàng may mặc; Sản xuất đồ ngũ kim
|
3211
|
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
Chi tiết: Sản xuất đá quý, đồ trang sức vàng bạc
|
3212
|
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất băng dính; Sản xuất màng co, màng nhựa PE, bao bì nhựa PE, màng chít; Sản xuất ủng bảo hộ lao động
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
|
3812
|
Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
3821
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
3822
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
3830
|
Tái chế phế liệu
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt mạng máy tính, thiết bị điện, điện lạnh, điện tử, viễn thông, công nghệ thông tin liên lạc
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động; Lắp đặt hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh; Lắp đặt thiết bị giám sát
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, giấy; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; que hàn, vật liệu hàn; sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm; Bán buôn hàng điện lạnh, máy điều hoà và thiết bị, phụ tùng máy điều hoà
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng điện máy
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác; Bán buôn sắt, thép, inox, gang, đồng, chì, kẽm (Trừ bán buôn vàng miếng)
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn ống nhựa, bồn nước, van, vòi nước, cửa nhựa, nẹp nhựa, ván nhựa, nhôm kính
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép, băng dính; Bán buôn màng co, màng nhựa PE, bao bì nhựa PE, màng chít, bao bì
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ điện lạnh, máy điều hoà và thiết bị, phụ tùng máy điều hoà trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
|
7721
|
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|
7920
|
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá
|
9311
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao
|
9312
|
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
|
9319
|
Hoạt động thể thao khác
|
9321
|
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
|
9610
|
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
|