- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4001285595]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIẢM CÂN HẠNH PHÚC
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIẢM CÂN HẠNH PHÚC | |
---|---|
Tên quốc tế | HANH PHUC WEIGHT LOSS TRADING SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HANH PHUC WEIGHT LOSS TRADING SERVICES CO.,LTD |
Mã số thuế | 4001285595 |
Địa chỉ | Tổ 5, Xã Tam Quang, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ PHÚC |
Điện thoại | 0918641212 |
Ngày hoạt động | 2024-08-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Núi Thành |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Giáo dục thể thao và giải trí
Huấn luyện sức khoẻ, dạy thể dục, thể thao, dạy liệu trình giảm cân (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
Cập nhật mã số thuế 4001285595 lần cuối vào 2025-03-12 12:27:15. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý; môi giới hàng hóa (không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn – Xuất nhập khẩu thực phẩm chức năng, thực phẩm khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn - Xuất nhập khẩu: nước hoa, hàng mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh, dược phẩm, dụng cụ y tế, dụng cụ thể dục, thể thao, dụng cụ nhà bếp, đồ nội thất,… |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn thiết bị y tế, thiết bị làm đẹp không dùng phẫu thuật, máy massage, thiết bị giảm cân. |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Bán buôn tổng hợp – Xuất nhập khẩu nhiều loại hàng hóa. (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí). |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ nhiều loại hàng hóa trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp, cửa hàng bách hóa, siêu thị, cửa hàng tiện lợi, bán nhiều loại hàng hóa: nước hoa, hàng mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh, dụng cụ y tế, dụng cụ thể dục, thể thao, thực phẩm chức năng, thiết bị y tế, thiết bị làm đẹp không dùng phẫu thuật, máy massage, thiết bị giảm cân,... (Trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng, thực phẩm khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ nội thất, dụng cụ nhà bếp |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhiều loại hàng hóa trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp: dụng cụ thể dục, thể thao, thiết bị làm đẹp không dùng phẫu thuật, máy massage, thiết bị giảm cân,... (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hàng thời trang các loại. |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ (Trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6312 |
Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí)
Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp, thiết lập mạng xã hội, dịch vụ thương mại điện tử |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: - Dịch vụ quản lý bất động sản; Tư vấn bất động sản (trừ tư vấn pháp lý); Môi giới bất động sản; Sàn giao dịch bất động sản |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn kinh doanh, tư vấn nguồn nhân lực (Trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức hội chợ triển lãm, hội nghị, hội thảo (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động nhượng quyền thương mại (trừ tư vấn pháp lý) |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí
Chi tiết: Huấn luyện sức khoẻ, dạy thể dục, thể thao, dạy liệu trình giảm cân (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Huấn luyện, đào tạo kỹ năng sống, kỹ năng kinh doanh. (Trừ dạy về tôn giáo, các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc da và trang điểm (không bao gồm phẫu thuật gây chảy máu) |