- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5702134490]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ HỒNG CƯỜNG UÔNG BÍ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ HỒNG CƯỜNG UÔNG BÍ | |
---|---|
Mã số thuế | 5702134490 |
Địa chỉ | Số 11, tổ 2B, Khu 1, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
Người đại diện | HÀ HỒNG CƯỜNG |
Điện thoại | 0343333336 |
Ngày hoạt động | 2023-04-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Uông Bí - Quảng Yên |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác loại mới và loại đã qua sử dụng; Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) ; Ô tô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi, kể cả xe chuyên dụng như xe cứu thương; (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
Cập nhật mã số thuế 5702134490 lần cuối vào 2025-03-12 22:22:20. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3830 | Tái chế phế liệu |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác loại mới và loại đã qua sử dụng; Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) ; Ô tô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi, kể cả xe chuyên dụng như xe cứu thương; (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán hàng hoá, môi giới mua bán hàng hoá (Trừ hoạt động đấu giá hàng hoá, môi giới bảo hiểm, chứng khoán) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Bán buôn phế liệu |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: -Vận tải hành khách bàng mô tô, xe máy và xe có động cơ khác; -Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi; (Điều 3 Nghị định 10/2020/NĐ-CP về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: -Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng không theo tuyến cố định; (Điều 3 Nghị định 10/2020/NĐ-CP về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hoá bằng ô tô (Điều 9 Nghị định số 10/2020/NĐ-CP về Kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: - Môi giới bất động sản (điểm a khoản 1 điều 61 Luật kinh doanh bất động sản 2014); - Tư vấn bất động sản (điểm b khoản 1 điều 61 Luật kinh doanh bất động sản 2014); - Quản lý bất động sản (điêm c khoản 1 điều 61 Luật kinh doanh bất động sản 2014); |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
Chi tiết: Hoạt động dịch vụ việc làm (không bao gồm môi giới, giới thiệu, tuyển dụng và cung ứng lao động cho các Doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động và cung ứng, quản lý người lao động đi làm việc ở nước ngoài) ( Theo Điều 40 Luật việc làm năm 2013) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động- |