- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318757070]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KIẾN THIẾT ĐÔNG SÀI GÒN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KIẾN THIẾT ĐÔNG SÀI GÒN | |
---|---|
Tên quốc tế | KIEN THIET DONG SAI GON SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0318757070 |
Địa chỉ | The Verosa Park, Số 39 Đường số 10, Khu phố 2, Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM HOÀNG MAI LƯU ANH THUY |
Điện thoại | 0902819138 |
Ngày hoạt động | 2024-11-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
|
Cập nhật mã số thuế 0318757070 lần cuối vào 2025-03-12 19:29:35. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Thi công xây lắp các công trình giao thông |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Thi công xây lắp các công trình thủy lợi, năng lượng điện và công trình kỹ thuật hạ tầng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công xây lắp các công trình công nghiệp |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công trình cấp thoát nước, sàn nền. Thiết kế quy hoạch xây dựng công trình. Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. Khảo sát đo đạc địa hình xây dựng công trình. Khảo sát địa chất xây dựng công trình. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Tư vấn đấu thầu. Tư vấn xây dựng. Lập, thẩm tra các dự án đầu tư. Lập tổng dự toán và dự toán các công trình xây dựng; thẩm tra thiết kế và tổng dự toán các công trình; kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ)(xây dựng và hoàn thiện). Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (xây dựng và hoàn thiện). Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp (lắp đặt phần điện và thiết bị công trình). Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình cảng, đường thủy. Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi. Thiết kế cấp điều hòa không khí và thông gió trong công trình xây dựng. Thiết kế công trình xử lý chất thải. Giám sát lắp đặt thiết bị phòng cháy, chữa cháy. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị, hệ thống xử lý nước công trình dân dụng – công nghiệp. Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình. Giám sát công tác lắp đặt hệ thống điện lạnh công trình dân dụng – công nghiệp. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Đánh giá tác động môi trường trước khi xây dựng công trình và sau khi đưa công trình vào khai thác sử dụng. Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực, chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
Chi tiết: Nghiên cứu thị trường |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tổ chức đào tạo, nghiên cứu khoa học, ứng dụng và chuyển giao công nghệ trong các lĩnh vực ngành nghề kinh doanh của công ty |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |