- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318372433]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KIM THÀNH HIẾU
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KIM THÀNH HIẾU | |
---|---|
Mã số thuế | 0318372433 |
Địa chỉ | 766/16/23/27 Cách Mạng Tháng 8, Phường 5, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN BÁ GIÁP |
Điện thoại | 0334135048 |
Ngày hoạt động | 2024-03-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác: nền móng, hạ tầng công trình, nạo vét, khai thông luồng lạch, cửa sông, cửa biển |
Cập nhật mã số thuế 0318372433 lần cuối vào 2025-03-15 23:07:03. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn. Sản xuất cửa nhôm kính, cửa sắt, vách ngăn bằng kim loại |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi- |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
Chi tiết: Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Chi tiết: Sữa chữa tàu biển (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải xi mạ điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác: nền móng, hạ tầng công trình, nạo vét, khai thông luồng lạch, cửa sông, cửa biển |
4311 |
Phá dỡ
Chi tiết: Phá dỡ; Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh, thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm sạch sạch nước dụng gas lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản, tái chế phế thải, xi mạ tại trụ sở) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống viễn thông, Xử lý nước, Camera quan sát, chống cháy, chống trộm (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ (trừ dược phẩm); -Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Giường, tủ , bàn ghế, và đồ nội thất tương tự, văn phòng phẩm. Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn thiết bị, đồ dùng, dụng cụ thể dục, dụng cụ thể thao |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc ngành công nghiệp, hàng hải. Bán buôn máy móc thiết bị văn phòng, thiết bị và vật tư ngành in. Bán buôn thiết bị tàu biển, thiết bị hàng hải, thiết bị cảng biển. Bán buôn máy móc và thiết bị ngành công nghiệp hóa chất, ngành công nghiệp chế biến thực phẩm-đóng gói bao bì. Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động, phòng cháy chữa cháy, chống sét, camera quan sát; Thiết bị báo cháy - báo trộm. Bán buôn container đã qua sử dụng. Bán buôn máy móc và phụ tùng máy khác. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, chì, inox, kẽm (trừ bán vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Buôn bán xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; buôn bán tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, đồ ngũ kim. Buôn bán trần thạch cao. buôn bán bê tông nhựa nóng, bê tông đúc sẵn, tấm đan ống cống |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn bê tông nóng, bán buôn nhựa tổng hợp, nhựa đường (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn hạt nhựa nguyên sinh PP, PE. Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh, không hoạt động tại trụ sở)(không tồn trữ hóa chất). Bán buôn phân bón (không tồn trữ hóa chất); Bán buôn cao su, chất dẻo dạng nguyên sinh, hạt nhựa, thùng carton. Bán buôn giấy, bìa. Bán buôn nhang, đèn cầy (không tồn trữ hóa chất); bán buôn keo hóa chất, nước tẩy rửa (không tồn trữ hóa chất); bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; bán buôn bình ắc quy phế liệu, chì phế liệu, ruột xe phế liệu, vỏ xe phế liệu, giấy phế liệu, giấy cuộn (không hoạt động tại trụ sở); bán buôn trang thiết bị phục vụ ngành công trình giao thông, thủy lợi; bán buôn vải địa, rọ đá, lưới thép. bán buôn thiết bị âm thanh - ánh sáng. bán buôn phụ liệu giày dép, mũi giày, đế giày, đinh bấm. bán buôn tole, ván (không hoạt động tại trụ sở), bán buôn than củi. (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, pin máy ảnh, thẻ nhớ; Bán lẻ xe đạp, kể cả xe đạp điện; Bán lẻ phụ tùng xe đạp, kể cả phụ tùng xe đạp điện; Bán lẻ tranh vẽ (trừ tranh sơn mài, trạm khảm), tranh in, ảnh, tượng; Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh; Bán lẻ hoa,cây cảnh, chim cảnh, cá cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ phân bón, hạt, đất trồng cây cảnh, Bán lẻ bạc, đá quí và đá bán quí, Mua, bán vàng trang sức, mỹ nghệ (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UB ngày 31/07/2009 và 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội thất, thiết kế hệ thống nhiệt, lạnh công trình dân dụng và công nghiệp |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, cho thuê giàn giáo coppha |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động- |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8292 |
Dịch vụ đóng gói
Chi tiết: Đóng gói hàng hóa các loại ( trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |