- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0317452100]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KINH DOANH XUÂN QUỲNH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KINH DOANH XUÂN QUỲNH | |
---|---|
Mã số thuế | 0317452100 |
Địa chỉ | 950 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 5, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Ngô Duy Bắc |
Điện thoại | |
Ngày hoạt động | 2022-08-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc ngành công nghiệp, hàng hải. Bán buôn máy móc thiết bị văn phòng, thiết bị và vật tư ngành in. Bán buôn thiết bị tàu biển, thiết bị hàng hải, thiết bị cảng biển. Bán buôn máy móc và thiết bị ngành công nghiệp hóa chất, ngành công nghiệp chế biến thực phẩm-đóng gói bao bì. Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động, phòng cháy chữa cháy, chống sét, camera quan sát; Thiết bị báo cháy - báo trộm. Bán buôn container đã qua sử dụng. Bán buôn máy móc và phụ tùng máy khác |
Cập nhật mã số thuế 0317452100 lần cuối vào 2025-03-15 23:21:42. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
Chi tiết: Sản xuất giấy các loại (không hoạt động tại trụ sở). |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn. Sản xuất cửa nhôm kính, cửa sắt, vách ngăn bằng kim loại |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi-
Chi tiết: Đóng tàu và cấu kiện nổi (không hoạt động tại trụ sở) |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
Chi tiết: Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Chi tiết: Sửa chữa tàu biển (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải xi mạ điện tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, điện tử và tự động hóa (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt cửa nhôm, kính. Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, hệ thống chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Chống ẩm các tòa nhà, xây dựng và đặt đá, lợp mái bao phủ tòa nhà, chôn chân trụ. Dịch vụ thi công, phòng chống mối mọt, diệt các loại côn trùng, diệt chuột và bảo quản gỗ cho các công trình xây dựng (không bao gồm xông hơi khử trùng) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn cho nuôi trồng thủy sản; Bán buôn bán thành phẩm, phế liệu, phế thải từ các sản phẩm nông nghiệp dùng để chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn cho nuôi trồng thủy sản; Bán buôn nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc ngành công nghiệp, hàng hải. Bán buôn máy móc thiết bị văn phòng, thiết bị và vật tư ngành in. Bán buôn thiết bị tàu biển, thiết bị hàng hải, thiết bị cảng biển. Bán buôn máy móc và thiết bị ngành công nghiệp hóa chất, ngành công nghiệp chế biến thực phẩm-đóng gói bao bì. Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động, phòng cháy chữa cháy, chống sét, camera quan sát; Thiết bị báo cháy - báo trộm. Bán buôn container đã qua sử dụng. Bán buôn máy móc và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, đồng, chì, thép định hình, inox, sản phẩm cơ khí (trừ mua bán vàng miếng và phế thải kim loại) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn bê tông nhựa nóng , bê tông đúc sẵn, tấm đan ống cống. Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn ván cuộn và các loại ván khác; Bán buôn kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn trần thạch cao |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn bán buôn nhựa tổng hợp, nhựa đường (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn hạt nhựa nguyên sinh PP, PE. Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh, không tồn trữ hóa chất và không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn phân bón (không tồn trữ hóa chất); Bán buôn cao su, chất dẻo dạng nguyên sinh, hạt nhựa, thùng carton. Bán buôn giấy, bìa. Bán buôn nhang, đèn cầy (không tồn trữ hóa chất); bán buôn keo hóa chất, nước tẩy rửa (không tồn trữ hóa chất); bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; bán buôn bình ắc quy phế liệu, chì phế liệu, ruột xe phế liệu, vỏ xe phế liệu, giấy phế liệu, giấy cuộn (không hoạt động tại trụ sở); bán buôn trang thiết bị phục vụ ngành công trình giao thông, thủy lợi; bán buôn vải địa, rọ đá, lưới thép. bán buôn thiết bị âm thanh - ánh sáng. bán buôn phụ liệu giày dép, mũi giày, đế giày, đinh bấm. bán buôn tole, ván (không hoạt động tại trụ sở), bán buôn than củi. |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng thiết bị viễn thông như: Điện thoại cố định, điện thoại di động, máy fax, thiết bị viễn thông khác: sim, card điện thoại, nạp tiền điện thoại |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ Radiô, cassette, tivi, loa, thiết bị âm thanh nổi, máy nghe nhạc, đầu video, đầu đĩa CD, DVD |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5320 | Chuyển phát |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch thuật, môi giới thương mại |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 |
Dịch vụ đóng gói
Chi tiết: Đóng gói hàng hóa các loại ( trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |