- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3502470808]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT AN LÂM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT AN LÂM | |
---|---|
Tên quốc tế | AN LAM TECHNICAL SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3502470808 |
Địa chỉ | 14/4 Hàn Thuyên, Phường 10, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN ANH DŨNG |
Điện thoại | 0937341123 |
Ngày hoạt động | 2022-03-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Mua bán các thiết bị máy móc, vật tư phục vụ ngành công nghiệp tàu thủy, dầu khí và công nghiệp, dân dụng; Mua bán vật tư, thiết bị ngành hàng hải, thiết bị thông tin viễn thông ngành hàng hải, ngành dầu khí, mua bán thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị an ninh an toàn |
Cập nhật mã số thuế 3502470808 lần cuối vào 2025-02-12 19:23:48. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Sản xuất và gia công các loại kết cấu thép phục vụ cho ngành tàu thủy và ngành công nghiệp; Dịch vụ kiểm tra, thử không phá hủy các thiết bị ngành công nghiệp, hàng hải và dầu khí (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động kinh doanh ngành nghề trên khi đã đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ Môi trường) Xử lý và tráng phủ kim loại cho ngành công nghiệp |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi-
Chi tiết: Đóng mới tàu thuyền; đóng mới các phương tiện thủy và giàn khoan |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: Sửa chữa tàu thuyền, đóng mới, sữa chữa các phương tiện thủy và giàn khoan; Sửa chữa các nhà máy Công Nghiệp |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt các hệ thống điện, hệ thống báo cháy, báo động cho các nhà máy công nghiệp các phương tiện nổi và giàn khoan; Tư vấn, giám sát thiết kế, thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, camera quan sát, hệ thống chống trộm. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán các thiết bị máy móc, vật tư phục vụ ngành công nghiệp tàu thủy, dầu khí và công nghiệp, dân dụng; Mua bán vật tư, thiết bị ngành hàng hải, thiết bị thông tin viễn thông ngành hàng hải, ngành dầu khí, mua bán thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị an ninh an toàn |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Dịch vụ kho vận |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Dịch vụ cung ứng, tuyển dụng và cho thuê lao động theo nhu cầu của người sử dụng lao đồng trong nước |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |