- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0201630315]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚ HẢI
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚ HẢI | |
---|---|
Tên quốc tế | PHU HAI TECHNIQUE SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHU HAI TST CO.,LTD |
Mã số thuế | 0201630315 |
Địa chỉ | Số 28 đường Thống Trực, Phường Nam Sơn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ HỒNG KHIÊN |
Ngày hoạt động | 2015-04-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Kiến An - An Lão |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn vật tư thiết bị ngành giấy, vật tư thiết bị ngành in; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, mô tơ điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy nén khí, máy thủy lực, máy gia công kim khí, thiết bị điện máy, máy cơ khí, máy tiện, máy phay, máy bào, máy ép, máy đột dập, máy khoan, máy cắt; Bán buôn máy móc, thiết bị vật tư máy tàu biển, thiết bị hàng hải, trang thiết bị cứu sinh, cứu nạn hàng hải; Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị camera giám sát |
Cập nhật mã số thuế 0201630315 lần cuối vào 2025-02-17 13:20:52. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa thiết bị máy văn phòng |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: Sửa chữa container |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Thi công chống thấm, chống mối mọt |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn vật tư thiết bị ngành giấy, vật tư thiết bị ngành in; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, mô tơ điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy nén khí, máy thủy lực, máy gia công kim khí, thiết bị điện máy, máy cơ khí, máy tiện, máy phay, máy bào, máy ép, máy đột dập, máy khoan, máy cắt; Bán buôn máy móc, thiết bị vật tư máy tàu biển, thiết bị hàng hải, trang thiết bị cứu sinh, cứu nạn hàng hải; Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị camera giám sát |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn hàng kim khí; Bán buôn da bạt |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hoá chất thông thường; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn container |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế quảng cáo, thiết kế thời trang |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
Chi tiết: Đóng sổ sách chứng từ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu |