- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1102056638]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG KHANG MỘC
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG KHANG MỘC | |
---|---|
Tên quốc tế | KHANG MOC ENVIRONMENTAL SERVICES TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | KHANG MOC ENVIRONMENTAL SERVICES TRADING CO., LTD |
Mã số thuế | 1102056638 |
Địa chỉ | Thửa đất số 353, Tờ bản đồ số 21, Ấp 3B, Xã Phước Lợi, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | TRỊNH VĂN TUẤN |
Điện thoại | 0988848339 |
Ngày hoạt động | 2024-05-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Bến Lức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Lắp đặt hệ thống xử lý nước thải; Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước và hệ thống xây dựng khác, hệ thống mạng Lan, hệ thống giám sát tiết kiệm năng lượng, hệ thống điều hòa không khí. |
Cập nhật mã số thuế 1102056638 lần cuối vào 2025-02-23 18:15:04. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in
Chi tiết: Cắt decal |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất bảng hiệu quảng cáo, vật liệu trang trí nội thất (trừ gia công cơ khí, xi mạ điện, tái chế phế thải, sản xuất gốm, sứ, thủy tinh, vật liệu xây dựng, chế biến gỗ tại trụ sở) (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b); Sản xuất văn phòng phẩm, dụng cụ học sinh, thiết bị văn phòng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, sản xuất gốm, sứ, thủy tinh, chế biến gỗ tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa các phương tiện phòng cháy chữa cháy, nạp các loại bình phòng cháy chữa cháy (không hoạt động tại trụ sở công ty) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện
Chi tiết: Bảo trì hệ thống điện dân dụng và công nghiệp |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: Bảo trì hệ thống lò đốt rác, lò hơi; Bảo trì thiết bị phòng cháy chữa cháy; Bảo trì sửa chữa tháp giải nhiệt; Bảo trì chiller. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống xử lý nước thải; Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước và hệ thống xây dựng khác, hệ thống mạng Lan, hệ thống giám sát tiết kiệm năng lượng, hệ thống điều hòa không khí. |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị, hệ thống xử lý môi trường (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở); Tư vấn, thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, camera quan sát, hệ thống chống trộm; Lắp đặt hệ thống tổng đài điện thoại; Lắp đặt thang máy, Lắp đặt bảng quảng cáo; Lắp đặt hệ thống xử lý nước cấp sinh hoạt, nước ăn uống (bao gồm máy lọc nước RO và ION kiềm). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn nón, giày, quần áo bảo hộ lao động |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành cấp, thoát nước, xử lý nước thải, vệ sinh môi trường, xử lý nước cấp sinh hoạt, nước ăn uống; Bán buôn thiết bị điện, dây điện, Vật tư (màng quấn thực phẩm, dây đai nhựa cột hàng hóa, đinh, vít, tắc kê….); Vật liệu lọc (than hoạt tính, cát lọc, sỏi lọc, hạt nhựa lọc…); Bán buôn thiết bị vật tư phụ kiện ngành nước. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; Bán buôn phế liệu đồng, sắt, thép, nhựa, nilon và giấy, carton... |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn các loại cửa chống cháy; Bán buôn thiết bị xử lý nước thải; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ loại sử dụng trong công nghiệp) (không tồn trữ hóa chất); Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy. |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ thiết bị phòng cháy chữa cháy; Bán lẻ thiết bị vật tư phụ kiện ngành nước |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế hệ thống xử lý nước thải; Tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng); Thiết kế kiến trúc công trình; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu đường, bờ kè, cảng biển. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn về môi trường |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh bên ngoài cho tất cả các công trình, bao gồm: các văn phòng, nhà máy, cửa hàng, cơ quan và các khu nhà đa mục tiêu khác; Dịch vụ vệ sinh chuyên nghiệp cho khu nhà như: làm sạch cửa sổ, làm sạch ống khói hoặc vệ sinh lò sưởi, nồi cất, ống thông gió, các bộ phận của ống; Vệ sinh và bảo dưỡng bể bơi; Vệ sinh máy công nghiệp; Vệ sinh tàu hỏa, xe buýt máy bay…; Vệ sinh mặt đường và tàu chở dầu trên mặt biển; Vệ sinh, tẩy rửa đường ống tháp giải nhiệt; Vệ sinh tẩy rửa tháp giải nhiệt; Vệ sinh tẩy rửa đường ống nước chiller; Vệ sinh tẩy rửa chiller; Dịch vụ tẩy uế và tiệt trùng; Quét đường và cào tuyết; Dịch vụ vệ sinh khu nhà và các công trình khác chưa được phân vào đâu (trừ Tiêu diệt sâu bệnh nông nghiệp; Vệ sinh ôtô, rửa xe). |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |