- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1102016610]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ NĂNG LƯỢNG VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT XANH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ NĂNG LƯỢNG VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT XANH | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET GREEN ENERGY AND ENVIRONMENT SERVICE - TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 1102016610 |
Địa chỉ | Ấp Tân Hòa, Xã Tân Tập, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VĂN THÁI |
Điện thoại | 0775909909 |
Ngày hoạt động | 2022-09-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Cần Giuộc - Cần Đước |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
Thu gom, vận chuyển rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
Cập nhật mã số thuế 1102016610 lần cuối vào 2025-03-03 16:15:19. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: Ươm trồng, giống cây lâm nghiệp; chăm sóc các loại hoa, cây cảnh, cây bóng mát, cây ăn quả sinh vật cảnh; cung cấp, nuôi trồng các dàn cây tự nhiên và sinh học cho các khuôn viên, quảng trường |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Ép viên nén; xay dăm bào Củi (Chỉ được ép viên nén; xay dăm bào, Củi sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa máy móc, linh kiện thiết bị điện – điện tử, cơ khí, thủy lực |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện
Chi tiết: Sửa chữa, nâng cấp, lắp đặt: thiết bị điện, thiết bị tự động hóa (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt thiết bị cơ khí hoặc điện tử |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
Chi tiết: Thiết kế, thi công, xây dựng hệ thống xử lý nước cấp; mạng lưới cấp thoát nước; hệ thống lọc nước RO |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải
Chi tiết: Thiết kế, thi công, xây dựng hệ thống thoát nước và xử lý nước thải |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Thu gom, vận chuyển rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng nhà không để ở, xây dựng công trình nhà xưởng các loại |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: Thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống khí thải, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Hoàn thiện công trình xây dựng; ép cọc bê tông; cắt, khoan, nhòi bê tông |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưởng xe có động cơ ngành Công – Nông nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, si mạ điện, sản xuất gốm xứ, thủy tinh, chế biến gỗ, luyện cán cao su tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưởng xe có động cơ ngành Công – Nông nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, si mạ điện, sản xuất gốm xứ, thủy tinh, chế biến gỗ, luyện cán cao su tại trụ sở) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn vải lau công nghiệp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn trang trí nội thất, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, đèn led, thiết bị điện chiếu sáng, đèn nhà xưởng, đèn trang trí |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng cho xử lý nước thải, khí thải. Bán buôn thiết bị bơm hóa chất, bồn chứa hóa chất. Bán buôn máy móc, thiết bị, vật tư, linh kiện ngành điện tử cơ khí. Bán buôn đèn năng lượng mặt trời |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn mùn cưa, dăm bào Củi, Củi ép, gỗ vụn, bột gỗ, viên nén gỗ, than củi, (không hoạt động tai trụ sở chính) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn nguyên liệu dùng để trồng cây; bán buôn chậu hoa; chậu cây. Bán buôn vật tư, nguyên liệu, phế liệu kim loại phục vụ cho sản xuất thép. Bán buôn các chế phẩm vi sinh, sinh học ngành công nghệ môi trường, bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Kinh doanh, dịch vụ xếp dỡ hàng hóa, dịch vụ kho bãi, ký gửi hàng hóa, khai thác Cảng (không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình; Thiết kế điện - cơ điện công trình; Thiết kế cấp - thoát nước; Thiết kế thông gió - cấp thoát nhiệt; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn về môi trường, tư vấn các hoạt động liên quan đến tài nguyên nước, tư vấn công nghệ, tư vấn thực hiện hoạt động quan trắc môi trường, phân tích môi trường. Hoạt động phiên dịch. |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ làm sạch vệ sinh môi trường, vệ sinh công nghiệp |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |