0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
1040
|
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
|
2022
|
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công, chế tạo thiết bị xử lý nước, vật tư ngành nước (không gia công, chế tạo tại trụ sở). Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại ( Không hoạt động tại trụ sở)
|
2710
|
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
2750
|
Sản xuất đồ điện dân dụng
|
2910
|
Sản xuất xe có động cơ
|
2930
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
3092
|
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
3315
|
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
3600
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
Chi tiết: Xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở)
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
|
4541
|
Bán mô tô, xe máy
|
4542
|
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
|
4543
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4631
|
Bán buôn gạo
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4721
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4724
|
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5021
|
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Hoạt động chế biến và phục vụ đồ uống cho khách hàng tiêu dùng tại chỗ; quán cà phê, nước hoa quả, giải khát; dịch vụ đồ uống khác như: nước mía, nước sinh tố (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ).
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới, quản lý bất động sản
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật: cấp thoát nước, xử lý nước thải. Thẩm tra thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật: cấp thoát nước, xử lý nước thải. Thiết kế điện công trình dân dụng. Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu-đường bộ. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp. Hoạt động tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội-ngoại thất công trình. Thẩm tra thiết kế nội-ngoại thất công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình đường bộ. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình đường bộ. Hoạt động đo đạc bản đồ. Tư vấn đấu thầu. Lập dự toán, tổng dự toán xây dựng công trình. Thẩm tra dự toán, tổng dự toán xây dựng công trình. - Thiết kế công trình thủy lợi. Thẩm tra thiết kế công trình thủy lợi; - Thiết kế công trình thủy điện. Thẩm tra thiết kế công trình thủy điện; - Khảo sát địa hình. Khảo sát địa chất; - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật: cấp điện công trình. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật: cấp điện công trình; - Thiết kế cấp – thoát nước công trình dân dụng. Thẩm tra thiết kế cấp – thoát nước công trình dân dụng; - Thiết kế xây dựng công trình giao thong: cảng đường thủy. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thong: cảng đường thủy.
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Phân tích các thành phần lý hóa, vi sinh và môi trường
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn lập dự án công trình nước mặt, nước ngầm và nước thải. Dịch vụ tư vấn về môi trường
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
8531
|
Đào tạo sơ cấp
|
8532
|
Đào tạo trung cấp
|
8533
|
Đào tạo cao đẳng
|