Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[0107789115]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ ĐẠI NAM

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ ĐẠI NAM
Tên quốc tế DAI NAM INTERNATIONAL SERVICES TRADING COMPANY LIMITED
Tên viết tắt DAINAM ISTR CO.,LTD
Mã số thuế 0107789115
Địa chỉ Thôn Quyết Tiến, Xã Tiên Phương, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện PHẠM VĂN LONG
Điện thoại 0963659237
Ngày hoạt động 2017-04-03
Quản lý bởi Chi cục Thuế khu vực Thanh Oai - Chương Mỹ
Loại hình DN Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạng Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật mã số thuế 0107789115 lần cuối vào 2025-03-18 18:15:59.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1811 In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
1812 Dịch vụ liên quan đến in
1820 Sao chép bản ghi các loại
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
4541 Bán mô tô, xe máy
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
4690 Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
6201 Lập trình máy vi tính
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn thuế, tư vấn tài chính và tư vấn pháp luật)

7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-

Chi tiết: - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình (Nghị định 59/2015/NĐ-CP); - Lập quy hoạch xây dựng; (Khoản 27, Điều 1, Nghị định 100/2018/NĐ-CP) - Thiết kế kiến trúc công trình; (khoản 8, điều 1 Nghị định 100/2018/NĐ-CP) - Thiết kế nội – ngoại thất công trình; Thiết kế cảnh quan; (Điểm b, Khoản 1, Điều 48 Nghị định 59/2015/NĐ-CP) - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng-công nghiệp; (khoản 8, điều 1 Nghị định 100/2018/NĐ-CP) - Thiết kế cơ-điện công trình; (khoản 8, điều 1 Nghị định 100/2018/NĐ-CP) - Thiết kế cấp – thoát nước công trình; (khoản 8, điều 1 Nghị định 100/2018/NĐ-CP) - Thiết kế xây dựng công trình giao thông; thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. (khoản 8, điều 1 Nghị định 100/2018/NĐ-CP) - Thiết kế thông gió – cấp thoát nhiệt; (Điểm e, Khoản 1, Điều 48 Nghị định 59/2015/NĐ-CP) - Thiết kế mạng thông tin – liên lạc trong công trình xây dựng; (Điểm g, Khoản 1, Điều 48 Nghị định 59/2015/NĐ-CP) - Thiết kế phòng cháy – chữa cháy; (Điểm h, Khoản 1, Điều 48 Nghị định 59/2015/NĐ-CP) - Giám sát công tác xây dựng bao gồm: Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông; Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình. (Khoản 9, Điều 1, Nghị định 100/2018/NĐ-CP); - Khảo sát xây dựng, bao gồm: Khảo sát địa hình; khảo sát địa chất công trình. (Khoản 20, Điều 1, Nghị định 100/2018/NĐ-CP); - Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án; (Điểm a, Khoản 1, Điều 52 Nghị định 59/2015/NĐ-CP) - Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng, giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng; (Điểm b, Khoản 1, Điều 52 Nghị định 59/2015/NĐ-CP) - Đo bóc khối lượng; (Điểm c, Khoản 1, Điều 52 Nghị định 59/2015/NĐ-CP) - Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng; (Điểm d, Khoản 1, Điều 52 Nghị định 59/2015/NĐ-CP) - Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; (Điểm đ, Khoản 1, Điều 52 Nghị định 59/2015/NĐ-CP) - Kiểm soát chi phí xây dựng công trình; (Điểm e, Khoản 1, Điều 52 Nghị định 59/2015/NĐ-CP) - Tư vấn quản lý dự án (Khoản 1 Điều 152 Luật Xây dựng năm 2014) - Tư vấn đấu thầu (Điều 113 Nghị định 63/2014/NĐ-CP) - Tư vấn đánh giá hồ sơ dự thầu (Điều 18 Nghị định 63/2014/NĐ-CP)

7310 Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng

Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất

7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8211 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Chi tiết: - Xuất khẩu, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh;

9633 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ

Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Tiên Phương

CÔNG TY TNHH SƠN ĐỒNG

Mã số thuế: 0500573111
Người đại diện: NGUYỄN VĂN TẠP
Thôn Sơn Đồng, Xã Tiên Phương, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH QUANG PHÚ MINH

Mã số thuế: 0110687071
Người đại diện: NGUYỄN VĂN QUANG
Đội 1, Thôn Cao Sơn, Xã Tiên Phương, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TM VÀ XÂY DỰNG HĐ

Mã số thuế: 0110488171
Người đại diện: VŨ DANH ĐÔNG
Xóm Đê Mới, Đội 1, Thôn Quyết Tiến, Xã Tiên Phương, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH KINH DOANH VẬN TẢI VÀ XÂY DỰNG MẠNH KIÊN

Mã số thuế: 0110477691
Người đại diện: PHẠM THỊ THANH THẢO
Đội 4, Thôn Sơn Đồng, Xã Tiên Phương, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI STS

Mã số thuế: 0110457751
Người đại diện: LƯƠNG VĂN THẮNG
Đội 4, thôn Tiên Lữ, Xã Tiên Phương, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Huyện Chương Mỹ

DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN THANH TUẤN

Mã số thuế: 0500444074
Người đại diện: NGUYỄN HỮU TOÁN
Thôn Đồi 3, Xã Đông Phương Yên, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ NÔNG SẢN THÀNH CÔNG

Mã số thuế: 0105446874
Người đại diện: PHẠM VĂN CÔNG
Đội 1, Xã Đông Phương Yên, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH & CHẾ BIẾN NÔNG SẢN THI NGÂN

Mã số thuế: 0105494934
Người đại diện: Nguyễn Thị Ngân
Km 28, Thôn 1, Xã Đông Phương Yên, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬN TẢI NĂM DƯƠNG

Mã số thuế: 0103292354
Người đại diện: PHAN NGỌC TOÀN
Thôn Lũng Vị, Xã Đông Phương Yên, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂY HỒ

Mã số thuế: 0500565914
Người đại diện: NGUYỄN TRỌNG MÙI
Thôn Đồi 1, Xã Đông Phương Yên, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Hà Nội

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VẬN TẢI VÀ MÁY CÔNG TRÌNH TẢN VIÊN

Mã số thuế: 0110112637
Người đại diện: NGUYỄN QUANG NINH
Thôn Hưng Đạo, Thị Trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH KND BA VÌ

Mã số thuế: 0110076837
Người đại diện: NGUYỄN BÁ HÙNG
Số 15 Ngõ 88, Đường Quảng Oai, Thị Trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PHÚC AN KHANH LỘC

Mã số thuế: 0109909837
Người đại diện: PHẠM MINH THÀNH
Số nhà 124, đường Quảng Oai, Thị Trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ VẬN TẢI HỒNG DÂN

Mã số thuế: 0109151857
Người đại diện: PHÙNG HỒNG DÂN
Thôn Vân Hồng, Thị Trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN SUỐI HAI GALAXY

Mã số thuế: 0108581737
Người đại diện: NGUYỄN BÁ DƯƠNG
Số nhà 87, đường Quảng Oai, Thị Trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam