- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0201306855]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT CÁT VƯỢNG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT CÁT VƯỢNG | |
---|---|
Tên quốc tế | CAT VUONG TRADING SERVICE PRODUCTION LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | CATVUONG TSP CO.,LTD |
Mã số thuế | 0201306855 |
Địa chỉ | Tổ dân phố Đôn Lương (nhà bà Nguyễn Thị Vân Anh), Thị Trấn Cát Hải, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ VÂN ANH |
Điện thoại | 0313687969 |
Ngày hoạt động | 2013-08-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Cát Hải |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (không bao gồm quầy bar) |
Cập nhật mã số thuế 0201306855 lần cuối vào 2025-02-24 02:05:51. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Sản xuất, chế biến nước mắm và sản phẩm từ tôm, cua, cá, động vật thân mềm; Chế biến, bảo quản, sơ chế tôm, cua, cá, các loại thân mềm |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn nước mắm và các sản phẩm từ tôm, cua, cá, động vật thân mềm; Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn dầu, mỡ động, thực vật, thức ăn chế biến sẵn, hạt tiêu và gia vị khác, tương ớt, nước tương các loại, giấm ăn |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Rượu, bia, nước ngọt, nước giải khát, nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn vải; Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; Bán buôn hàng may mặc; Bán buôn giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Sắt, thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, hàng kim khí, tôn mạ màu, cửa cuốn, khung nhôm, cửa nhôm kính, cửa lõi thép, cửa kính, lan can cầu thang kính, lan can cầu thang inox, cửa nhôm cuốn, cửa gỗ; Bán buôn ống, ống dẫn, vòi, ống nối, khớp nối, cút chữ T, ống cao su; Bán buôn vật liệu phủ sàn, ốp trần và tường |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng ô tô, xe tải, xe container |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (không bao gồm quầy bar) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Quán rượu, bia, cà phê (không bao gồm quầy bar) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cho thuê lại lao động trong nước (không bao gồm cho thuê lại lao động, cung ứng và quản lý nguồn lao động cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động) |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |