- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5801476840]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT MINH KỲ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT MINH KỲ | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH KY PRODUCTION SERVICES TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH TM DV SX MINH KỲ |
Mã số thuế | 5801476840 |
Địa chỉ | Số 171 Cát Quế, Thị Trấn Lộc Thắng, Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam |
Người đại diện | THÂN THUỴ VY |
Điện thoại | 0374 745 909 |
Ngày hoạt động | 2021-12-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bảo Lộc - Bảo Lâm |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Kinh doanh vận tải hàng hoá bằng xe ô tô (trừ hoá lỏng khí để vận chuyển) |
Cập nhật mã số thuế 5801476840 lần cuối vào 2025-02-26 18:47:25. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên
Chi tiết: Nạp khí dầu mỏ hoá lỏng vào chai |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
Chi tiết: Sản xuất, sơn, sửa chữa chai chứa khí đốt hoá lỏng, vỏ chai; Sản xuất, gia công kính cường lực, kính dán an toàn, kính chịu nhiệt, kính tráng thuỷ, kính mỹ thuật. |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ bằng gỗ (Không bao gồm chế biến gỗ); sản xuất khẩu trang; sản xuất máy móc, thiết bị, phụ tùng ngành gas. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Thi công, lắp đặt và hoàn thiện công trình dân dụng, các công trình khung nhà sắt thép tiền chế, các công trình nhôm kính. |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp ráp bồn chứa khí hoá lỏng, bình chịu áp lực và hệ thống gas phục vụ công nghiệp và tiêu dùng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu. |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn rau |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị, phụ tùng, vật tư phục vụ ngành dầu khí |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Mua bán khí đốt hoá lỏng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn kính xây dựng, vật liệu xây dựng, trang thiết bị phòng tắm, phụ kiện cửa nhôm, cửa sắt, lan can, cầu thang, kính tráng thuỷ, đồ ngũ kim |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hoá bằng xe ô tô (trừ hoá lỏng khí để vận chuyển) |